Tỷ lệ kèo Hôm nay, Thứ 5 - 04/09/2025
Hôm nay, Thứ 5 - 04/09/2025
Tỷ lệ kèo
Vòng loại World Cup 2026 khu vực châu Âu (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
1.00
-0.98
|
0.92
2.25
0.98
|
6.50
1.56
3.78 |
-0.83
0.25
0.73
|
-0.89
1.00
0.79
|
6.00
2.13
2.16 |
0.90
1.00
-0.98
|
Chấp | |
0.92
2.25
0.98
|
Tài Xỉu | |
6.50
1.56
3.78 |
Thắng | |
-0.83
0.25
0.73
|
Chấp H1 | |
-0.89
1.00
0.79
|
Tài Xỉu H1 | |
6.00
2.13
2.16 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.50
-0.89
|
-0.93
2.00
0.83
|
1.79
5.75
3.17 |
-0.96
-0.25
0.86
|
0.98
0.75
0.92
|
2.65
5.50
1.86 |
0.81
-0.50
-0.89
|
Chấp | |
-0.93
2.00
0.83
|
Tài Xỉu | |
1.79
5.75
3.17 |
Thắng | |
-0.96
-0.25
0.86
|
Chấp H1 | |
0.98
0.75
0.92
|
Tài Xỉu H1 | |
2.65
5.50
1.86 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
0.25
1.00
|
0.83
2.50
-0.93
|
2.96
2.27
3.56 |
-0.82
0.00
0.72
|
0.83
1.00
-0.93
|
3.70
2.80
2.14 |
0.92
0.25
1.00
|
Chấp | |
0.83
2.50
-0.93
|
Tài Xỉu | |
2.96
2.27
3.56 |
Thắng | |
-0.82
0.00
0.72
|
Chấp H1 | |
0.83
1.00
-0.93
|
Tài Xỉu H1 | |
3.70
2.80
2.14 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Vòng loại giải vô địch U21 UEFA (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-3.75
0.92
|
0.90
4.25
0.94
|
0.70
-1.50
-0.86
|
0.65
1.75
-0.85
|
1.10
19.25
4.85 |
0.94
-3.75
0.92
|
Chấp | |
0.90
4.25
0.94
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.70
-1.50
-0.86
|
Chấp H1 | |
0.65
1.75
-0.85
|
Tài Xỉu H1 | |
1.10
19.25
4.85 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
1.75
0.95
|
0.89
2.75
0.95
|
9.25
1.19
5.17 |
0.93
0.75
0.91
|
-0.92
1.25
0.72
|
8.50
1.56
2.45 |
0.91
1.75
0.95
|
Chấp | |
0.89
2.75
0.95
|
Tài Xỉu | |
9.25
1.19
5.17 |
Thắng | |
0.93
0.75
0.91
|
Chấp H1 | |
-0.92
1.25
0.72
|
Tài Xỉu H1 | |
8.50
1.56
2.45 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
1.25
0.97
|
-0.97
2.75
0.81
|
6.25
1.34
4.23 |
0.94
0.50
0.90
|
0.70
1.00
-0.89
|
5.50
1.83
2.28 |
0.89
1.25
0.97
|
Chấp | |
-0.97
2.75
0.81
|
Tài Xỉu | |
6.25
1.34
4.23 |
Thắng | |
0.94
0.50
0.90
|
Chấp H1 | |
0.70
1.00
-0.89
|
Tài Xỉu H1 | |
5.50
1.83
2.28 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế (7 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-1.75
0.78
|
0.88
2.75
0.88
|
1.16
10.50
4.85 |
0.87
-0.75
0.89
|
-0.92
1.25
0.66
|
1.57
8.00
2.40 |
-0.98
-1.75
0.78
|
Chấp | |
0.88
2.75
0.88
|
Tài Xỉu | |
1.16
10.50
4.85 |
Thắng | |
0.87
-0.75
0.89
|
Chấp H1 | |
-0.92
1.25
0.66
|
Tài Xỉu H1 | |
1.57
8.00
2.40 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
-1.75
-0.96
|
0.76
3.00
1.00
|
1.13
8.50
5.50 |
0.80
-0.75
0.96
|
0.80
1.25
0.94
|
1.46
7.75
2.69 |
|
0.77
-1.75
-0.93
|
0.79
3.00
-0.97
|
1.18
9.20
6.00 |
0.83
-0.75
0.99
|
0.81
1.25
0.99
|
1.54
8.10
2.85 |
0.76
-1.75
-0.96
|
Chấp |
0.77
-1.75
-0.93
|
0.76
3.00
1.00
|
Tài Xỉu |
0.79
3.00
-0.97
|
1.13
8.50
5.50 |
Thắng |
1.18
9.20
6.00 |
0.80
-0.75
0.96
|
Chấp H1 |
0.83
-0.75
0.99
|
0.80
1.25
0.94
|
Tài Xỉu H1 |
0.81
1.25
0.99
|
1.46
7.75
2.69 |
Thắng H1 |
1.54
8.10
2.85 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-3.00
-0.95
|
0.77
4.00
0.99
|
0.75
-1.25
-0.99
|
0.90
1.75
0.84
|
1.18
13.25
3.86 |
0.75
-3.00
-0.95
|
Chấp | |
0.77
4.00
0.99
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.75
-1.25
-0.99
|
Chấp H1 | |
0.90
1.75
0.84
|
Tài Xỉu H1 | |
1.18
13.25
3.86 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
0.00
0.85
|
0.99
2.25
0.77
|
2.46
2.33
2.89 |
0.89
0.00
0.87
|
0.64
0.75
-0.90
|
3.13
3.08
1.86 |
|
-0.76
-0.25
0.60
|
0.68
2.00
-0.86
|
2.59
2.46
3.05 |
0.92
0.00
0.90
|
0.67
0.75
-0.88
|
3.30
3.25
1.96 |
0.95
0.00
0.85
|
Chấp |
-0.76
-0.25
0.60
|
0.99
2.25
0.77
|
Tài Xỉu |
0.68
2.00
-0.86
|
2.46
2.33
2.89 |
Thắng |
2.59
2.46
3.05 |
0.89
0.00
0.87
|
Chấp H1 |
0.92
0.00
0.90
|
0.64
0.75
-0.90
|
Tài Xỉu H1 |
0.67
0.75
-0.88
|
3.13
3.08
1.86 |
Thắng H1 |
3.30
3.25
1.96 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
-1.75
0.90
|
0.86
2.75
-0.98
|
1.15
8.75
5.17 |
0.97
-0.75
0.90
|
1.00
1.25
0.87
|
1.57
7.00
2.51 |
|
0.81
-1.50
-0.89
|
0.87
2.75
-0.97
|
1.21
9.10
5.50 |
0.65
-0.50
-0.75
|
0.57
1.00
-0.67
|
1.65
7.40
2.64 |
1.00
-1.75
0.90
|
Chấp |
0.81
-1.50
-0.89
|
0.86
2.75
-0.98
|
Tài Xỉu |
0.87
2.75
-0.97
|
1.15
8.75
5.17 |
Thắng |
1.21
9.10
5.50 |
0.97
-0.75
0.90
|
Chấp H1 |
0.65
-0.50
-0.75
|
1.00
1.25
0.87
|
Tài Xỉu H1 |
0.57
1.00
-0.67
|
1.57
7.00
2.51 |
Thắng H1 |
1.65
7.40
2.64 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
2.75
0.94
|
0.96
3.50
0.80
|
22.00
1.02
10.50 |
0.76
1.25
1.00
|
0.90
1.50
0.84
|
14.75
1.26
3.44 |
|
0.93
2.75
0.91
|
0.86
3.50
0.96
|
0.84
1.25
0.98
|
0.85
1.50
0.95
|
0.86
2.75
0.94
|
Chấp |
0.93
2.75
0.91
|
0.96
3.50
0.80
|
Tài Xỉu |
0.86
3.50
0.96
|
22.00
1.02
10.50 |
Thắng | |
0.76
1.25
1.00
|
Chấp H1 |
0.84
1.25
0.98
|
0.90
1.50
0.84
|
Tài Xỉu H1 |
0.85
1.50
0.95
|
14.75
1.26
3.44 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
-0.75
0.89
|
0.90
2.25
0.86
|
1.63
4.00
3.13 |
0.85
-0.25
0.91
|
-0.97
1.00
0.71
|
2.30
4.33
1.93 |
|
0.99
-0.75
0.85
|
-0.88
2.50
0.69
|
1.77
4.05
3.25 |
0.89
-0.25
0.93
|
0.99
1.00
0.81
|
2.42
4.50
2.06 |
0.91
-0.75
0.89
|
Chấp |
0.99
-0.75
0.85
|
0.90
2.25
0.86
|
Tài Xỉu |
-0.88
2.50
0.69
|
1.63
4.00
3.13 |
Thắng |
1.77
4.05
3.25 |
0.85
-0.25
0.91
|
Chấp H1 |
0.89
-0.25
0.93
|
-0.97
1.00
0.71
|
Tài Xỉu H1 |
0.99
1.00
0.81
|
2.30
4.33
1.93 |
Thắng H1 |
2.42
4.50
2.06 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
-0.50
0.91
|
0.92
3.75
0.72
|
1.65
2.86
3.70 |
0.84
-0.25
0.80
|
0.82
1.50
0.82
|
2.04
3.13
2.39 |
0.73
-0.50
0.91
|
Chấp | |
0.92
3.75
0.72
|
Tài Xỉu | |
1.65
2.86
3.70 |
Thắng | |
0.84
-0.25
0.80
|
Chấp H1 | |
0.82
1.50
0.82
|
Tài Xỉu H1 | |
2.04
3.13
2.39 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.85
-0.50
0.63
|
0.78
3.25
0.98
|
1.93
2.44
3.44 |
-0.85
-0.25
0.65
|
0.79
1.25
0.97
|
2.31
2.91
2.22 |
-0.85
-0.50
0.63
|
Chấp | |
0.78
3.25
0.98
|
Tài Xỉu | |
1.93
2.44
3.44 |
Thắng | |
-0.85
-0.25
0.65
|
Chấp H1 | |
0.79
1.25
0.97
|
Tài Xỉu H1 | |
2.31
2.91
2.22 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Đan Mạch (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
0.25
0.90
|
0.91
2.50
0.85
|
2.85
1.97
3.08 |
0.71
0.25
-0.94
|
0.81
1.00
0.93
|
3.78
2.38
2.01 |
0.90
0.25
0.90
|
Chấp | |
0.91
2.50
0.85
|
Tài Xỉu | |
2.85
1.97
3.08 |
Thắng | |
0.71
0.25
-0.94
|
Chấp H1 | |
0.81
1.00
0.93
|
Tài Xỉu H1 | |
3.78
2.38
2.01 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hàn Quốc (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.68
0.00
-0.90
|
0.73
2.25
-0.97
|
2.14
2.71
3.17 |
0.75
0.00
-0.96
|
-0.99
1.00
0.75
|
2.83
3.33
1.91 |
0.68
0.00
-0.90
|
Chấp | |
0.73
2.25
-0.97
|
Tài Xỉu | |
2.14
2.71
3.17 |
Thắng | |
0.75
0.00
-0.96
|
Chấp H1 | |
-0.99
1.00
0.75
|
Tài Xỉu H1 | |
2.83
3.33
1.91 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
-1.50
-0.96
|
0.74
2.75
-0.98
|
1.17
8.75
5.00 |
0.89
-0.75
0.87
|
0.90
1.25
0.84
|
1.59
7.00
2.46 |
0.76
-1.50
-0.96
|
Chấp | |
0.74
2.75
-0.98
|
Tài Xỉu | |
1.17
8.75
5.00 |
Thắng | |
0.89
-0.75
0.87
|
Chấp H1 | |
0.90
1.25
0.84
|
Tài Xỉu H1 | |
1.59
7.00
2.46 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Dự bị Argentina (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
0.00
0.79
|
0.90
2.25
0.72
|
2.29
2.24
2.83 |
0.83
0.00
0.79
|
Chấp | |
0.90
2.25
0.72
|
Tài Xỉu | |
2.29
2.24
2.83 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Cúp các quốc gia CAFA (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
0.75
0.93
|
0.75
2.25
1.00
|
3.94
1.60
3.17 |
0.92
0.25
0.84
|
0.87
1.00
0.85
|
4.57
2.10
2.01 |
0.85
0.75
0.93
|
Chấp | |
0.75
2.25
1.00
|
Tài Xỉu | |
3.94
1.60
3.17 |
Thắng | |
0.92
0.25
0.84
|
Chấp H1 | |
0.87
1.00
0.85
|
Tài Xỉu H1 | |
4.57
2.10
2.01 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
1.25
0.89
|
0.91
2.50
0.85
|
6.50
1.30
3.78 |
0.92
0.50
0.83
|
0.85
1.00
0.87
|
6.50
1.75
2.16 |
0.89
1.25
0.89
|
Chấp | |
0.91
2.50
0.85
|
Tài Xỉu | |
6.50
1.30
3.78 |
Thắng | |
0.92
0.50
0.83
|
Chấp H1 | |
0.85
1.00
0.87
|
Tài Xỉu H1 | |
6.50
1.75
2.16 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92
-0.25
0.63
|
0.68
2.00
-0.98
|
8.25
1.39
3.63 |
-0.92
-0.25
0.63
|
Chấp | |
0.68
2.00
-0.98
|
Tài Xỉu | |
8.25
1.39
3.63 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Phần Lan (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
2.00
0.95
|
0.89
3.50
0.87
|
9.00
1.11
5.50 |
-0.94
0.75
0.69
|
0.91
1.50
0.81
|
6.75
1.44
2.81 |
0.83
2.00
0.95
|
Chấp | |
0.89
3.50
0.87
|
Tài Xỉu | |
9.00
1.11
5.50 |
Thắng | |
-0.94
0.75
0.69
|
Chấp H1 | |
0.91
1.50
0.81
|
Tài Xỉu H1 | |
6.75
1.44
2.81 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
-1.00
0.86
|
0.82
3.25
0.93
|
1.45
4.23
3.78 |
0.65
-0.25
-0.91
|
-0.99
1.50
0.71
|
1.80
4.00
2.34 |
0.92
-1.00
0.86
|
Chấp | |
0.82
3.25
0.93
|
Tài Xỉu | |
1.45
4.23
3.78 |
Thắng | |
0.65
-0.25
-0.91
|
Chấp H1 | |
-0.99
1.50
0.71
|
Tài Xỉu H1 | |
1.80
4.00
2.34 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.67
-1.50
1.00
|
0.93
3.25
0.74
|
0.67
-1.50
1.00
|
Chấp | |
0.93
3.25
0.74
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.66
-1.00
-0.99
|
0.74
2.75
0.93
|
0.66
-1.00
-0.99
|
Chấp | |
0.74
2.75
0.93
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
-0.50
0.78
|
0.91
2.75
0.85
|
1.91
2.77
3.22 |
-0.97
-0.25
0.72
|
-0.96
1.25
0.68
|
2.20
3.78
2.12 |
1.00
-0.50
0.78
|
Chấp | |
0.91
2.75
0.85
|
Tài Xỉu | |
1.91
2.77
3.22 |
Thắng | |
-0.97
-0.25
0.72
|
Chấp H1 | |
-0.96
1.25
0.68
|
Tài Xỉu H1 | |
2.20
3.78
2.12 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Mizoram Ấn Độ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.59
0.25
-0.89
|
0.98
2.00
0.65
|
11.50
1.16
4.70 |
0.59
0.25
-0.89
|
Chấp | |
0.98
2.00
0.65
|
Tài Xỉu | |
11.50
1.16
4.70 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Quốc gia Nga (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
0.25
0.81
|
0.71
1.75
0.90
|
2.73
2.23
2.73 |
-0.85
0.00
0.54
|
0.81
0.75
0.76
|
4.00
2.80
1.69 |
0.76
0.25
0.81
|
Chấp | |
0.71
1.75
0.90
|
Tài Xỉu | |
2.73
2.23
2.73 |
Thắng | |
-0.85
0.00
0.54
|
Chấp H1 | |
0.81
0.75
0.76
|
Tài Xỉu H1 | |
4.00
2.80
1.69 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
0.25
0.83
|
0.84
2.00
0.77
|
2.61
2.26
2.82 |
-0.95
0.00
0.61
|
0.74
0.75
0.83
|
3.70
2.89
1.72 |
0.74
0.25
0.83
|
Chấp | |
0.84
2.00
0.77
|
Tài Xỉu | |
2.61
2.26
2.82 |
Thắng | |
-0.95
0.00
0.61
|
Chấp H1 | |
0.74
0.75
0.83
|
Tài Xỉu H1 | |
3.70
2.89
1.72 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Nữ Ethiopia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.25
0.90
|
0.79
0.75
0.81
|
2.17
6.25
1.85 |
0.75
-0.25
0.90
|
Chấp | |
0.79
0.75
0.81
|
Tài Xỉu | |
2.17
6.25
1.85 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Siêu cấp Mumbai Ấn Độ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
0.00
0.73
|
-0.38
2.50
0.20
|
0.92
0.00
0.73
|
Chấp | |
-0.38
2.50
0.20
|
Tài Xỉu | |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.86
0.00
0.62
|
-0.97
0.75
0.73
|
4.33
3.27
1.76 |
-0.86
0.00
0.62
|
Chấp | |
-0.97
0.75
0.73
|
Tài Xỉu | |
4.33
3.27
1.76 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-0.25
0.73
|
0.83
1.75
0.91
|
1.09
10.00
6.50 |
0.99
-0.25
0.73
|
Chấp | |
0.83
1.75
0.91
|
Tài Xỉu | |
1.09
10.00
6.50 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
0.25
0.74
|
0.86
4.25
0.88
|
0.98
0.25
0.74
|
Chấp | |
0.86
4.25
0.88
|
Tài Xỉu | |
Thắng |