Tỷ lệ kèo Hôm nay, Thứ 5 - 22/05/2025
Hôm nay, Thứ 5 - 22/05/2025
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-1.25
0.87
|
0.91
3.00
0.97
|
1.48
6.50
4.70 |
0.97
-0.50
0.91
|
0.92
1.25
0.96
|
1.98
5.17
2.48 |
-0.99
-1.25
0.87
|
Chấp | |
0.91
3.00
0.97
|
Tài Xỉu | |
1.48
6.50
4.70 |
Thắng | |
0.97
-0.50
0.91
|
Chấp H1 | |
0.92
1.25
0.96
|
Tài Xỉu H1 | |
1.98
5.17
2.48 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-0.75
-0.99
|
1.00
2.75
0.84
|
1.59
4.57
3.78 |
0.81
-0.25
-0.99
|
0.74
1.00
-0.90
|
2.17
5.17
2.24 |
0.85
-0.75
-0.99
|
Chấp | |
1.00
2.75
0.84
|
Tài Xỉu | |
1.59
4.57
3.78 |
Thắng | |
0.81
-0.25
-0.99
|
Chấp H1 | |
0.74
1.00
-0.90
|
Tài Xỉu H1 | |
2.17
5.17
2.24 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
0.25
0.84
|
0.80
2.75
-0.96
|
2.96
2.02
3.56 |
0.72
0.25
-0.90
|
-0.93
1.25
0.77
|
3.63
2.55
2.20 |
|
0.79
0.50
-0.89
|
0.82
2.75
-0.94
|
2.98
2.12
3.65 |
0.74
0.25
-0.86
|
-0.93
1.25
0.81
|
3.55
2.57
2.21 |
-0.98
0.25
0.84
|
Chấp |
0.79
0.50
-0.89
|
0.80
2.75
-0.96
|
Tài Xỉu |
0.82
2.75
-0.94
|
2.96
2.02
3.56 |
Thắng |
2.98
2.12
3.65 |
0.72
0.25
-0.90
|
Chấp H1 |
0.74
0.25
-0.86
|
-0.93
1.25
0.77
|
Tài Xỉu H1 |
-0.93
1.25
0.81
|
3.63
2.55
2.20 |
Thắng H1 |
3.55
2.57
2.21 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
1.00
-0.93
|
-0.96
3.00
0.78
|
4.00
1.54
3.78 |
-0.95
0.25
0.75
|
-0.93
1.25
0.71
|
4.50
2.12
2.36 |
0.77
1.00
-0.93
|
Chấp | |
-0.96
3.00
0.78
|
Tài Xỉu | |
4.00
1.54
3.78 |
Thắng | |
-0.95
0.25
0.75
|
Chấp H1 | |
-0.93
1.25
0.71
|
Tài Xỉu H1 | |
4.50
2.12
2.36 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Hàn Quốc (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
1.25
0.72
|
0.63
2.50
0.98
|
7.00
1.21
4.23 |
0.93
1.25
0.72
|
Chấp | |
0.63
2.50
0.98
|
Tài Xỉu | |
7.00
1.21
4.23 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.66
-0.25
0.98
|
0.80
2.00
0.82
|
1.78
3.44
2.82 |
0.55
0.00
-0.93
|
0.72
0.75
0.91
|
2.79
3.70
1.85 |
0.66
-0.25
0.98
|
Chấp | |
0.80
2.00
0.82
|
Tài Xỉu | |
1.78
3.44
2.82 |
Thắng | |
0.55
0.00
-0.93
|
Chấp H1 | |
0.72
0.75
0.91
|
Tài Xỉu H1 | |
2.79
3.70
1.85 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.67
-0.50
0.97
|
0.82
2.25
0.80
|
1.59
3.94
2.99 |
0.96
-0.25
0.67
|
0.88
1.00
0.76
|
2.41
3.94
2.01 |
0.67
-0.50
0.97
|
Chấp | |
0.82
2.25
0.80
|
Tài Xỉu | |
1.59
3.94
2.99 |
Thắng | |
0.96
-0.25
0.67
|
Chấp H1 | |
0.88
1.00
0.76
|
Tài Xỉu H1 | |
2.41
3.94
2.01 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
0.50
0.76
|
0.78
2.25
0.85
|
3.38
1.67
3.08 |
0.74
0.25
0.89
|
0.96
1.00
0.67
|
4.33
2.32
1.97 |
0.89
0.50
0.76
|
Chấp | |
0.78
2.25
0.85
|
Tài Xỉu | |
3.38
1.67
3.08 |
Thắng | |
0.74
0.25
0.89
|
Chấp H1 | |
0.96
1.00
0.67
|
Tài Xỉu H1 | |
4.33
2.32
1.97 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Vòng loại Giải vô địch U17 châu Âu (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
2.25
0.67
|
0.79
3.25
0.84
|
0.84
1.00
0.74
|
0.65
1.25
0.92
|
10.50
1.35
2.97 |
0.97
2.25
0.67
|
Chấp | |
0.79
3.25
0.84
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.84
1.00
0.74
|
Chấp H1 | |
0.65
1.25
0.92
|
Tài Xỉu H1 | |
10.50
1.35
2.97 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Armenia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.00
0.80
|
0.75
2.50
0.86
|
2.31
2.34
3.13 |
0.73
0.00
0.88
|
0.66
1.00
0.93
|
2.74
2.98
2.00 |
0.78
0.00
0.80
|
Chấp | |
0.75
2.50
0.86
|
Tài Xỉu | |
2.31
2.34
3.13 |
Thắng | |
0.73
0.00
0.88
|
Chấp H1 | |
0.66
1.00
0.93
|
Tài Xỉu H1 | |
2.74
2.98
2.00 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bahrain (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
0.50
0.82
|
0.74
2.25
0.87
|
3.27
1.80
3.13 |
0.67
0.25
0.96
|
0.86
1.00
0.71
|
3.94
2.31
1.95 |
|
0.90
0.50
0.98
|
0.86
2.25
1.00
|
3.20
1.98
3.30 |
0.79
0.25
-0.92
|
-0.99
1.00
0.85
|
4.20
2.47
2.08 |
0.75
0.50
0.82
|
Chấp |
0.90
0.50
0.98
|
0.74
2.25
0.87
|
Tài Xỉu |
0.86
2.25
1.00
|
3.27
1.80
3.13 |
Thắng |
3.20
1.98
3.30 |
0.67
0.25
0.96
|
Chấp H1 |
0.79
0.25
-0.92
|
0.86
1.00
0.71
|
Tài Xỉu H1 |
-0.99
1.00
0.85
|
3.94
2.31
1.95 |
Thắng H1 |
4.20
2.47
2.08 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
-1.50
0.75
|
0.97
3.25
0.66
|
1.25
6.25
4.50 |
-0.98
-0.75
0.63
|
0.75
1.25
0.82
|
1.73
4.85
2.39 |
0.82
-1.50
0.75
|
Chấp | |
0.97
3.25
0.66
|
Tài Xỉu | |
1.25
6.25
4.50 |
Thắng | |
-0.98
-0.75
0.63
|
Chấp H1 | |
0.75
1.25
0.82
|
Tài Xỉu H1 | |
1.73
4.85
2.39 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Bulgaria (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
-0.25
0.67
|
0.81
2.25
0.79
|
2.12
2.72
2.94 |
0.66
0.00
0.97
|
0.96
1.00
0.64
|
2.80
3.33
1.85 |
0.92
-0.25
0.67
|
Chấp | |
0.81
2.25
0.79
|
Tài Xỉu | |
2.12
2.72
2.94 |
Thắng | |
0.66
0.00
0.97
|
Chấp H1 | |
0.96
1.00
0.64
|
Tài Xỉu H1 | |
2.80
3.33
1.85 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Phần Lan (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-0.50
0.73
|
0.67
4.00
0.96
|
1.88
2.62
3.78 |
0.93
-0.25
0.69
|
0.77
1.75
0.80
|
2.12
2.89
2.62 |
0.84
-0.50
0.73
|
Chấp | |
0.67
4.00
0.96
|
Tài Xỉu | |
1.88
2.62
3.78 |
Thắng | |
0.93
-0.25
0.69
|
Chấp H1 | |
0.77
1.75
0.80
|
Tài Xỉu H1 | |
2.12
2.89
2.62 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Nữ Phần Lan (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.50
0.76
|
0.71
2.25
0.90
|
1.83
3.22
3.13 |
0.96
-0.25
0.67
|
0.88
1.00
0.70
|
2.36
3.78
1.95 |
0.81
-0.50
0.76
|
Chấp | |
0.71
2.25
0.90
|
Tài Xỉu | |
1.83
3.22
3.13 |
Thắng | |
0.96
-0.25
0.67
|
Chấp H1 | |
0.88
1.00
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
2.36
3.78
1.95 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
0.25
0.85
|
0.89
2.25
0.72
|
2.76
2.08
2.97 |
-0.98
0.00
0.63
|
0.62
0.75
0.99
|
3.38
2.72
1.86 |
0.73
0.25
0.85
|
Chấp | |
0.89
2.25
0.72
|
Tài Xỉu | |
2.76
2.08
2.97 |
Thắng | |
-0.98
0.00
0.63
|
Chấp H1 | |
0.62
0.75
0.99
|
Tài Xỉu H1 | |
3.38
2.72
1.86 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Dự bị Uruguay (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
0.75
0.66
|
0.80
2.50
0.80
|
4.50
1.48
3.56 |
0.93
0.75
0.66
|
Chấp | |
0.80
2.50
0.80
|
Tài Xỉu | |
4.50
1.48
3.56 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải U19 Hạng Nhất Cộng hòa Séc (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-0.75
0.80
|
0.76
3.50
0.81
|
1.61
3.17
3.78 |
0.71
-0.25
0.80
|
0.82
1.50
0.69
|
1.99
3.44
2.41 |
0.78
-0.75
0.80
|
Chấp | |
0.76
3.50
0.81
|
Tài Xỉu | |
1.61
3.17
3.78 |
Thắng | |
0.71
-0.25
0.80
|
Chấp H1 | |
0.82
1.50
0.69
|
Tài Xỉu H1 | |
1.99
3.44
2.41 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.65
-0.75
0.95
|
0.77
2.50
0.80
|
1.43
4.70
3.44 |
0.60
-0.25
0.94
|
0.64
1.00
0.88
|
1.88
5.00
2.10 |
0.65
-0.75
0.95
|
Chấp | |
0.77
2.50
0.80
|
Tài Xỉu | |
1.43
4.70
3.44 |
Thắng | |
0.60
-0.25
0.94
|
Chấp H1 | |
0.64
1.00
0.88
|
Tài Xỉu H1 | |
1.88
5.00
2.10 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.68
-0.75
0.91
|
0.81
2.75
0.76
|
1.46
4.33
3.50 |
0.63
-0.25
0.91
|
0.92
1.25
0.62
|
1.89
4.57
2.17 |
0.68
-0.75
0.91
|
Chấp | |
0.81
2.75
0.76
|
Tài Xỉu | |
1.46
4.33
3.50 |
Thắng | |
0.63
-0.25
0.91
|
Chấp H1 | |
0.92
1.25
0.62
|
Tài Xỉu H1 | |
1.89
4.57
2.17 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Liga 3 Georgia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
1.00
0.82
|
0.93
5.00
0.69
|
0.82
1.00
0.82
|
Chấp | |
0.93
5.00
0.69
|
Tài Xỉu | |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i Liga 4 Indonesia (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
0.75
0.88
|
0.76
2.00
0.81
|
0.46
0.25
-0.81
|
-0.86
0.50
0.50
|
0.70
0.75
0.88
|
Chấp | |
0.76
2.00
0.81
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.46
0.25
-0.81
|
Chấp H1 | |
-0.86
0.50
0.50
|
Tài Xỉu H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
-0.50
0.68
|
0.76
1.75
0.81
|
1.88
3.50
2.82 |
0.39
0.00
-0.69
|
-0.74
0.50
0.42
|
0.91
-0.50
0.68
|
Chấp | |
0.76
1.75
0.81
|
Tài Xỉu | |
1.88
3.50
2.82 |
Thắng | |
0.39
0.00
-0.69
|
Chấp H1 | |
-0.74
0.50
0.42
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
-0.25
0.74
|
0.82
0.50
0.92
|
2.64
7.75
1.69 |
0.28
0.00
-0.43
|
-0.33
0.50
0.19
|
6.25
10.00
1.13 |
0.97
-0.25
0.74
|
Chấp | |
0.82
0.50
0.92
|
Tài Xỉu | |
2.64
7.75
1.69 |
Thắng | |
0.28
0.00
-0.43
|
Chấp H1 | |
-0.33
0.50
0.19
|
Tài Xỉu H1 | |
6.25
10.00
1.13 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
0.25
0.79
|
0.95
1.75
0.79
|
3.70
2.09
2.85 |
-0.76
0.00
0.54
|
-0.33
0.50
0.22
|
10.00
6.75
1.16 |
0.92
0.25
0.79
|
Chấp | |
0.95
1.75
0.79
|
Tài Xỉu | |
3.70
2.09
2.85 |
Thắng | |
-0.76
0.00
0.54
|
Chấp H1 | |
-0.33
0.50
0.22
|
Tài Xỉu H1 | |
10.00
6.75
1.16 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
0.00
0.80
|
0.96
3.50
0.79
|
5.75
1.41
4.50 |
0.90
0.00
0.81
|
0.68
1.75
-0.90
|
10.00
1.22
4.33 |
0.91
0.00
0.80
|
Chấp | |
0.96
3.50
0.79
|
Tài Xỉu | |
5.75
1.41
4.50 |
Thắng | |
0.90
0.00
0.81
|
Chấp H1 | |
0.68
1.75
-0.90
|
Tài Xỉu H1 | |
10.00
1.22
4.33 |
Thắng H1 |