Tỷ lệ kèo Hôm nay, Thứ 7 - 19/07/2025
Hôm nay, Thứ 7 - 19/07/2025
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
1.25
-0.95
|
0.81
2.75
-0.94
|
6.75
1.47
4.57 |
0.89
0.50
0.98
|
-0.90
1.25
0.77
|
5.75
1.98
2.37 |
|
0.84
1.25
-0.95
|
0.85
2.75
-0.98
|
6.80
1.46
4.55 |
0.89
0.50
0.98
|
-0.90
1.25
0.77
|
5.80
1.98
2.37 |
0.84
1.25
-0.95
|
Chấp |
0.84
1.25
-0.95
|
0.81
2.75
-0.94
|
Tài Xỉu |
0.85
2.75
-0.98
|
6.75
1.47
4.57 |
Thắng |
6.80
1.46
4.55 |
0.89
0.50
0.98
|
Chấp H1 |
0.89
0.50
0.98
|
-0.90
1.25
0.77
|
Tài Xỉu H1 |
-0.90
1.25
0.77
|
5.75
1.98
2.37 |
Thắng H1 |
5.80
1.98
2.37 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
-0.50
0.86
|
0.99
2.75
0.88
|
2.03
3.56
3.63 |
-0.90
-0.25
0.77
|
0.73
1.00
-0.86
|
2.52
3.94
2.23 |
|
0.75
-0.25
-0.86
|
0.77
2.50
-0.90
|
2.03
3.55
3.65 |
-0.90
-0.25
0.77
|
0.73
1.00
-0.86
|
2.52
3.95
2.23 |
-0.97
-0.50
0.86
|
Chấp |
0.75
-0.25
-0.86
|
0.99
2.75
0.88
|
Tài Xỉu |
0.77
2.50
-0.90
|
2.03
3.56
3.63 |
Thắng |
2.03
3.55
3.65 |
-0.90
-0.25
0.77
|
Chấp H1 |
-0.90
-0.25
0.77
|
0.73
1.00
-0.86
|
Tài Xỉu H1 |
0.73
1.00
-0.86
|
2.52
3.94
2.23 |
Thắng H1 |
2.52
3.95
2.23 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.75
-0.92
|
0.91
2.50
0.96
|
4.50
1.79
3.78 |
0.90
0.25
0.97
|
0.87
1.00
1.00
|
4.12
2.56
2.15 |
|
-0.90
0.50
0.79
|
0.91
2.50
0.96
|
4.45
1.79
3.75 |
0.90
0.25
0.97
|
0.87
1.00
1.00
|
4.10
2.56
2.15 |
0.81
0.75
-0.92
|
Chấp |
-0.90
0.50
0.79
|
0.91
2.50
0.96
|
Tài Xỉu |
0.91
2.50
0.96
|
4.50
1.79
3.78 |
Thắng |
4.45
1.79
3.75 |
0.90
0.25
0.97
|
Chấp H1 |
0.90
0.25
0.97
|
0.87
1.00
1.00
|
Tài Xỉu H1 |
0.87
1.00
1.00
|
4.12
2.56
2.15 |
Thắng H1 |
4.10
2.56
2.15 |
Tỷ lệ kèo
Giải vô địch U23 Đông Nam Á (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.82
2.25
0.56
|
0.59
3.25
-0.85
|
-0.82
2.25
0.56
|
Chấp | |
0.59
3.25
-0.85
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
2.75
-0.96
|
-0.99
4.00
0.73
|
0.68
1.25
-0.96
|
0.87
1.75
0.85
|
0.70
2.75
-0.96
|
Chấp | |
-0.99
4.00
0.73
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.68
1.25
-0.96
|
Chấp H1 | |
0.87
1.75
0.85
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Eliteserien Na Uy (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
0.00
0.85
|
0.97
2.50
0.88
|
2.77
2.52
3.38 |
-0.97
0.00
0.82
|
0.91
1.00
0.94
|
3.44
3.04
2.06 |
|
0.73
0.25
-0.84
|
0.98
2.50
0.89
|
2.78
2.53
3.40 |
-0.96
0.00
0.83
|
0.92
1.00
0.95
|
3.45
3.05
2.08 |
-0.97
0.00
0.85
|
Chấp |
0.73
0.25
-0.84
|
0.97
2.50
0.88
|
Tài Xỉu |
0.98
2.50
0.89
|
2.77
2.52
3.38 |
Thắng |
2.78
2.53
3.40 |
-0.97
0.00
0.82
|
Chấp H1 |
-0.96
0.00
0.83
|
0.91
1.00
0.94
|
Tài Xỉu H1 |
0.92
1.00
0.95
|
3.44
3.04
2.06 |
Thắng H1 |
3.45
3.05
2.08 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-1.25
-0.99
|
0.98
3.50
0.87
|
1.41
6.75
5.00 |
0.87
-0.50
0.98
|
-0.94
1.50
0.80
|
1.86
5.17
2.63 |
|
0.90
-1.25
0.99
|
0.81
3.25
-0.94
|
1.43
6.70
4.95 |
0.89
-0.50
0.98
|
0.72
1.25
-0.85
|
1.89
5.20
2.64 |
0.86
-1.25
-0.99
|
Chấp |
0.90
-1.25
0.99
|
0.98
3.50
0.87
|
Tài Xỉu |
0.81
3.25
-0.94
|
1.41
6.75
5.00 |
Thắng |
1.43
6.70
4.95 |
0.87
-0.50
0.98
|
Chấp H1 |
0.89
-0.50
0.98
|
-0.94
1.50
0.80
|
Tài Xỉu H1 |
0.72
1.25
-0.85
|
1.86
5.17
2.63 |
Thắng H1 |
1.89
5.20
2.64 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.25
-0.93
|
0.97
3.25
0.88
|
2.82
2.28
3.86 |
-0.94
0.00
0.80
|
0.81
1.25
-0.95
|
3.13
2.71
2.39 |
|
0.82
0.25
-0.93
|
0.98
3.25
0.89
|
2.83
2.29
3.85 |
-0.94
0.00
0.81
|
0.82
1.25
-0.95
|
3.15
2.73
2.41 |
0.81
0.25
-0.93
|
Chấp |
0.82
0.25
-0.93
|
0.97
3.25
0.88
|
Tài Xỉu |
0.98
3.25
0.89
|
2.82
2.28
3.86 |
Thắng |
2.83
2.29
3.85 |
-0.94
0.00
0.80
|
Chấp H1 |
-0.94
0.00
0.81
|
0.81
1.25
-0.95
|
Tài Xỉu H1 |
0.82
1.25
-0.95
|
3.13
2.71
2.39 |
Thắng H1 |
3.15
2.73
2.41 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Argentina (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.82
-0.25
0.66
|
0.72
0.75
-0.90
|
2.79
4.23
1.98 |
||||
-0.57
-0.50
0.49
|
-0.26
2.00
0.16
|
2.75
3.80
2.21 |
-0.82
-0.25
0.66
|
Chấp |
-0.57
-0.50
0.49
|
0.72
0.75
-0.90
|
Tài Xỉu |
-0.26
2.00
0.16
|
2.79
4.23
1.98 |
Thắng |
2.75
3.80
2.21 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
0.25
0.78
|
1.00
3.00
0.78
|
3.13
2.04
3.70 |
0.73
0.25
-0.95
|
0.91
1.25
0.85
|
3.86
2.39
2.35 |
|
0.76
0.50
-0.96
|
0.99
3.00
0.79
|
3.15
2.04
3.70 |
0.74
0.25
-0.96
|
0.91
1.25
0.85
|
3.90
2.39
2.35 |
1.00
0.25
0.78
|
Chấp |
0.76
0.50
-0.96
|
1.00
3.00
0.78
|
Tài Xỉu |
0.99
3.00
0.79
|
3.13
2.04
3.70 |
Thắng |
3.15
2.04
3.70 |
0.73
0.25
-0.95
|
Chấp H1 |
0.74
0.25
-0.96
|
0.91
1.25
0.85
|
Tài Xỉu H1 |
0.91
1.25
0.85
|
3.86
2.39
2.35 |
Thắng H1 |
3.90
2.39
2.35 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
-0.25
0.81
|
0.90
3.00
0.88
|
2.21
2.89
3.56 |
0.69
0.00
-0.91
|
0.94
1.25
0.82
|
2.75
3.44
2.25 |
|
0.63
0.00
-0.83
|
0.73
2.75
-0.95
|
2.21
2.89
3.55 |
0.69
0.00
-0.92
|
0.94
1.25
0.82
|
2.75
3.45
2.25 |
0.99
-0.25
0.81
|
Chấp |
0.63
0.00
-0.83
|
0.90
3.00
0.88
|
Tài Xỉu |
0.73
2.75
-0.95
|
2.21
2.89
3.56 |
Thắng |
2.21
2.89
3.55 |
0.69
0.00
-0.91
|
Chấp H1 |
0.69
0.00
-0.92
|
0.94
1.25
0.82
|
Tài Xỉu H1 |
0.94
1.25
0.82
|
2.75
3.44
2.25 |
Thắng H1 |
2.75
3.45
2.25 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-0.50
0.79
|
0.92
2.50
0.86
|
2.01
3.44
3.38 |
-0.99
-0.25
0.77
|
0.87
1.00
0.89
|
2.47
4.33
2.15 |
|
-0.99
-0.50
0.79
|
0.92
2.50
0.86
|
2.01
3.45
3.40 |
-0.99
-0.25
0.77
|
0.87
1.00
0.89
|
2.47
4.35
2.15 |
-0.99
-0.50
0.79
|
Chấp |
-0.99
-0.50
0.79
|
0.92
2.50
0.86
|
Tài Xỉu |
0.92
2.50
0.86
|
2.01
3.44
3.38 |
Thắng |
2.01
3.45
3.40 |
-0.99
-0.25
0.77
|
Chấp H1 |
-0.99
-0.25
0.77
|
0.87
1.00
0.89
|
Tài Xỉu H1 |
0.87
1.00
0.89
|
2.47
4.33
2.15 |
Thắng H1 |
2.47
4.35
2.15 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
-1.25
0.88
|
0.86
3.25
0.92
|
1.43
6.00
4.70 |
0.88
-0.50
0.90
|
0.74
1.25
-0.98
|
1.88
5.50
2.56 |
|
0.68
-1.00
-0.88
|
0.88
3.25
0.90
|
1.44
5.90
4.60 |
0.90
-0.50
0.88
|
0.75
1.25
-0.99
|
1.90
5.50
2.55 |
0.92
-1.25
0.88
|
Chấp |
0.68
-1.00
-0.88
|
0.86
3.25
0.92
|
Tài Xỉu |
0.88
3.25
0.90
|
1.43
6.00
4.70 |
Thắng |
1.44
5.90
4.60 |
0.88
-0.50
0.90
|
Chấp H1 |
0.90
-0.50
0.88
|
0.74
1.25
-0.98
|
Tài Xỉu H1 |
0.75
1.25
-0.99
|
1.88
5.50
2.56 |
Thắng H1 |
1.90
5.50
2.55 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Colombia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-0.75
0.88
|
-0.99
1.25
0.85
|
1.65
8.50
2.74 |
||||
-0.69
-0.50
0.59
|
-0.53
2.00
0.41
|
2.44
3.20
2.66 |
-0.54
-0.25
0.44
|
-0.56
0.75
0.44
|
3.70
5.30
1.53 |
-0.98
-0.75
0.88
|
Chấp |
-0.69
-0.50
0.59
|
-0.99
1.25
0.85
|
Tài Xỉu |
-0.53
2.00
0.41
|
1.65
8.50
2.74 |
Thắng |
2.44
3.20
2.66 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Phần Lan (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.25
-0.98
|
0.98
2.75
0.89
|
3.08
2.25
3.56 |
-0.87
0.00
0.74
|
0.72
1.00
-0.85
|
3.44
2.78
2.21 |
0.87
0.25
-0.98
|
Chấp | |
0.98
2.75
0.89
|
Tài Xỉu | |
3.08
2.25
3.56 |
Thắng | |
-0.87
0.00
0.74
|
Chấp H1 | |
0.72
1.00
-0.85
|
Tài Xỉu H1 | |
3.44
2.78
2.21 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (J1 League) (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
0.50
-0.90
|
0.98
2.75
0.89
|
3.38
2.11
3.56 |
0.72
0.25
-0.85
|
0.72
1.00
-0.85
|
3.86
2.57
2.22 |
0.79
0.50
-0.90
|
Chấp | |
0.98
2.75
0.89
|
Tài Xỉu | |
3.38
2.11
3.56 |
Thắng | |
0.72
0.25
-0.85
|
Chấp H1 | |
0.72
1.00
-0.85
|
Tài Xỉu H1 | |
3.86
2.57
2.22 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
0.00
0.90
|
0.95
2.50
0.92
|
2.73
2.60
3.33 |
0.94
0.00
0.93
|
0.87
1.00
1.00
|
3.22
3.13
2.14 |
0.99
0.00
0.90
|
Chấp | |
0.95
2.50
0.92
|
Tài Xỉu | |
2.73
2.60
3.33 |
Thắng | |
0.94
0.00
0.93
|
Chấp H1 | |
0.87
1.00
1.00
|
Tài Xỉu H1 | |
3.22
3.13
2.14 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Mexico (Liga MX) (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92
-1.00
0.84
|
0.97
2.75
0.93
|
1.65
4.50
4.00 |
0.75
-0.25
-0.85
|
0.75
1.00
-0.85
|
2.18
4.85
2.30 |
|
-0.92
-1.00
0.83
|
0.98
2.75
0.92
|
1.63
4.90
3.80 |
0.78
-0.25
-0.88
|
-0.85
1.25
0.75
|
2.25
4.55
2.29 |
-0.92
-1.00
0.84
|
Chấp |
-0.92
-1.00
0.83
|
0.97
2.75
0.93
|
Tài Xỉu |
0.98
2.75
0.92
|
1.65
4.50
4.00 |
Thắng |
1.63
4.90
3.80 |
0.75
-0.25
-0.85
|
Chấp H1 |
0.78
-0.25
-0.88
|
0.75
1.00
-0.85
|
Tài Xỉu H1 |
-0.85
1.25
0.75
|
2.18
4.85
2.30 |
Thắng H1 |
2.25
4.55
2.29 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
0.25
-0.96
|
0.84
2.50
-0.94
|
2.91
2.24
3.38 |
-0.85
0.00
0.75
|
0.77
1.00
-0.87
|
3.44
2.88
2.17 |
|
0.68
0.50
-0.76
|
-0.93
2.75
0.83
|
2.75
2.31
3.50 |
0.61
0.25
-0.71
|
-0.74
1.25
0.64
|
3.35
2.92
2.17 |
0.88
0.25
-0.96
|
Chấp |
0.68
0.50
-0.76
|
0.84
2.50
-0.94
|
Tài Xỉu |
-0.93
2.75
0.83
|
2.91
2.24
3.38 |
Thắng |
2.75
2.31
3.50 |
-0.85
0.00
0.75
|
Chấp H1 |
0.61
0.25
-0.71
|
0.77
1.00
-0.87
|
Tài Xỉu H1 |
-0.74
1.25
0.64
|
3.44
2.88
2.17 |
Thắng H1 |
3.35
2.92
2.17 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
-0.25
0.99
|
0.82
2.00
-0.92
|
2.21
3.13
3.27 |
-0.78
-0.25
0.68
|
0.76
0.75
-0.86
|
2.92
4.12
1.94 |
|
0.93
-0.25
0.99
|
-0.85
2.25
0.75
|
2.21
3.15
3.25 |
-0.78
-0.25
0.68
|
-0.83
1.00
0.73
|
2.92
4.15
1.94 |
0.93
-0.25
0.99
|
Chấp |
0.93
-0.25
0.99
|
0.82
2.00
-0.92
|
Tài Xỉu |
-0.85
2.25
0.75
|
2.21
3.13
3.27 |
Thắng |
2.21
3.15
3.25 |
-0.78
-0.25
0.68
|
Chấp H1 |
-0.78
-0.25
0.68
|
0.76
0.75
-0.86
|
Tài Xỉu H1 |
-0.83
1.00
0.73
|
2.92
4.12
1.94 |
Thắng H1 |
2.92
4.15
1.94 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Nga (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
-0.25
0.83
|
0.83
2.50
-0.96
|
2.29
2.89
3.33 |
0.74
0.00
-0.90
|
0.76
1.00
-0.92
|
2.85
3.44
2.17 |
|
-0.94
-0.25
0.83
|
-0.95
2.75
0.82
|
2.29
2.89
3.35 |
0.74
0.00
-0.90
|
0.76
1.00
-0.93
|
2.85
3.45
2.17 |
-0.94
-0.25
0.83
|
Chấp |
-0.94
-0.25
0.83
|
0.83
2.50
-0.96
|
Tài Xỉu |
-0.95
2.75
0.82
|
2.29
2.89
3.33 |
Thắng |
2.29
2.89
3.35 |
0.74
0.00
-0.90
|
Chấp H1 |
0.74
0.00
-0.90
|
0.76
1.00
-0.92
|
Tài Xỉu H1 |
0.76
1.00
-0.93
|
2.85
3.44
2.17 |
Thắng H1 |
2.85
3.45
2.17 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-0.75
0.94
|
0.89
2.75
0.98
|
1.72
4.12
3.94 |
0.82
-0.25
-0.98
|
-0.92
1.25
0.76
|
2.23
4.57
2.32 |
|
0.95
-0.75
0.94
|
0.89
2.75
0.98
|
1.72
4.10
3.95 |
0.82
-0.25
-0.98
|
-0.93
1.25
0.76
|
2.23
4.55
2.32 |
0.95
-0.75
0.94
|
Chấp |
0.95
-0.75
0.94
|
0.89
2.75
0.98
|
Tài Xỉu |
0.89
2.75
0.98
|
1.72
4.12
3.94 |
Thắng |
1.72
4.10
3.95 |
0.82
-0.25
-0.98
|
Chấp H1 |
0.82
-0.25
-0.98
|
-0.92
1.25
0.76
|
Tài Xỉu H1 |
-0.93
1.25
0.76
|
2.23
4.57
2.32 |
Thắng H1 |
2.23
4.55
2.32 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.48
0.00
-0.67
|
-0.46
1.50
0.23
|
60.00
1.10
5.17 |
||||
-0.43
-0.50
0.33
|
0.79
0.50
-0.92
|
3.32
4.70
1.78 |
0.48
0.00
-0.67
|
Chấp |
-0.43
-0.50
0.33
|
-0.46
1.50
0.23
|
Tài Xỉu |
0.79
0.50
-0.92
|
60.00
1.10
5.17 |
Thắng |
3.32
4.70
1.78 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc (30 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.72
-0.50
-0.98
|
0.82
3.00
0.92
|
1.68
3.38
3.63 |
0.84
-0.25
0.86
|
0.87
1.25
0.83
|
2.14
3.78
2.32 |
|
0.75
-0.50
-0.99
|
0.84
3.00
0.92
|
1.75
3.45
3.85 |
0.86
-0.25
0.88
|
0.88
1.25
0.86
|
0.72
-0.50
-0.98
|
Chấp |
0.75
-0.50
-0.99
|
0.82
3.00
0.92
|
Tài Xỉu |
0.84
3.00
0.92
|
1.68
3.38
3.63 |
Thắng |
1.75
3.45
3.85 |
0.84
-0.25
0.86
|
Chấp H1 |
0.86
-0.25
0.88
|
0.87
1.25
0.83
|
Tài Xỉu H1 |
0.88
1.25
0.86
|
2.14
3.78
2.32 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-1.25
0.96
|
0.90
3.25
0.84
|
1.36
6.00
4.50 |
0.90
-0.50
0.80
|
0.79
1.25
0.91
|
1.88
4.70
2.40 |
|
0.78
-1.25
0.98
|
0.91
3.25
0.85
|
1.37
6.10
4.50 |
0.75
-0.50
0.99
|
0.75
1.25
0.99
|
0.78
-1.25
0.96
|
Chấp |
0.78
-1.25
0.98
|
0.90
3.25
0.84
|
Tài Xỉu |
0.91
3.25
0.85
|
1.36
6.00
4.50 |
Thắng |
1.37
6.10
4.50 |
0.90
-0.50
0.80
|
Chấp H1 |
0.75
-0.50
0.99
|
0.79
1.25
0.91
|
Tài Xỉu H1 |
0.75
1.25
0.99
|
1.88
4.70
2.40 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.75
0.97
|
0.59
3.25
-0.87
|
1.53
3.78
4.12 |
0.71
-0.25
0.99
|
0.93
1.50
0.77
|
1.99
3.78
2.50 |
|
0.80
-0.75
0.94
|
0.78
3.25
0.96
|
0.72
-0.25
1.00
|
0.99
1.50
0.73
|
0.75
-0.75
0.97
|
Chấp |
0.80
-0.75
0.94
|
0.59
3.25
-0.87
|
Tài Xỉu |
0.78
3.25
0.96
|
1.53
3.78
4.12 |
Thắng | |
0.71
-0.25
0.99
|
Chấp H1 |
0.72
-0.25
1.00
|
0.93
1.50
0.77
|
Tài Xỉu H1 |
0.99
1.50
0.73
|
1.99
3.78
2.50 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
0.50
0.74
|
0.91
3.00
0.83
|
3.50
1.73
3.70 |
0.88
0.25
0.84
|
0.92
1.25
0.80
|
3.50
2.43
2.29 |
|
-0.99
0.50
0.75
|
0.92
3.00
0.84
|
3.55
1.75
3.75 |
0.89
0.25
0.85
|
0.93
1.25
0.81
|
1.00
0.50
0.74
|
Chấp |
-0.99
0.50
0.75
|
0.91
3.00
0.83
|
Tài Xỉu |
0.92
3.00
0.84
|
3.50
1.73
3.70 |
Thắng |
3.55
1.75
3.75 |
0.88
0.25
0.84
|
Chấp H1 |
0.89
0.25
0.85
|
0.92
1.25
0.80
|
Tài Xỉu H1 |
0.93
1.25
0.81
|
3.50
2.43
2.29 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-0.75
0.89
|
0.92
3.50
0.82
|
1.67
3.56
3.94 |
0.77
-0.25
0.93
|
0.97
1.50
0.73
|
2.05
3.70
2.46 |
|
0.84
-0.75
0.92
|
0.94
3.50
0.82
|
1.68
3.65
4.00 |
0.74
-0.25
1.00
|
0.96
1.50
0.78
|
0.85
-0.75
0.89
|
Chấp |
0.84
-0.75
0.92
|
0.92
3.50
0.82
|
Tài Xỉu |
0.94
3.50
0.82
|
1.67
3.56
3.94 |
Thắng |
1.68
3.65
4.00 |
0.77
-0.25
0.93
|
Chấp H1 |
0.74
-0.25
1.00
|
0.97
1.50
0.73
|
Tài Xỉu H1 |
0.96
1.50
0.78
|
2.05
3.70
2.46 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
2.75
0.89
|
0.91
4.50
0.81
|
|||||
0.68
2.75
-0.94
|
-0.83
4.50
0.57
|
0.83
2.75
0.89
|
Chấp |
0.68
2.75
-0.94
|
0.91
4.50
0.81
|
Tài Xỉu |
-0.83
4.50
0.57
|
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
-1.50
0.88
|
0.77
3.25
0.99
|
1.29
7.00
5.17 |
0.96
-0.75
0.80
|
-0.94
1.50
0.70
|
1.67
6.00
2.71 |
0.90
-1.50
0.88
|
Chấp | |
0.77
3.25
0.99
|
Tài Xỉu | |
1.29
7.00
5.17 |
Thắng | |
0.96
-0.75
0.80
|
Chấp H1 | |
-0.94
1.50
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
1.67
6.00
2.71 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.75
0.76
|
0.80
3.75
0.90
|
1.74
2.96
3.94 |
0.87
-0.25
0.83
|
0.79
1.50
0.91
|
2.17
3.38
2.66 |
|
0.84
-0.75
0.90
|
0.84
3.75
0.90
|
0.74
-0.25
0.98
|
0.91
1.75
0.81
|
0.94
-0.75
0.76
|
Chấp |
0.84
-0.75
0.90
|
0.80
3.75
0.90
|
Tài Xỉu |
0.84
3.75
0.90
|
1.74
2.96
3.94 |
Thắng | |
0.87
-0.25
0.83
|
Chấp H1 |
0.74
-0.25
0.98
|
0.79
1.50
0.91
|
Tài Xỉu H1 |
0.91
1.75
0.81
|
2.17
3.38
2.66 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
-0.50
0.83
|
0.82
3.00
0.92
|
1.90
3.13
3.56 |
0.93
-0.25
0.79
|
0.77
1.25
0.95
|
2.26
3.78
2.37 |
0.91
-0.50
0.83
|
Chấp | |
0.82
3.00
0.92
|
Tài Xỉu | |
1.90
3.13
3.56 |
Thắng | |
0.93
-0.25
0.79
|
Chấp H1 | |
0.77
1.25
0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
2.26
3.78
2.37 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-1.00
0.86
|
0.99
3.50
0.70
|
1.47
4.00
4.23 |
0.99
-0.50
0.71
|
0.96
1.50
0.74
|
1.97
4.23
2.58 |
|
0.91
-1.00
0.83
|
0.89
3.25
0.85
|
0.63
-0.25
-0.92
|
0.74
1.25
0.98
|
0.84
-1.00
0.86
|
Chấp |
0.91
-1.00
0.83
|
0.99
3.50
0.70
|
Tài Xỉu |
0.89
3.25
0.85
|
1.47
4.00
4.23 |
Thắng | |
0.99
-0.50
0.71
|
Chấp H1 |
0.63
-0.25
-0.92
|
0.96
1.50
0.74
|
Tài Xỉu H1 |
0.74
1.25
0.98
|
1.97
4.23
2.58 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
0.75
0.91
|
0.71
3.25
-0.97
|
3.44
1.72
3.78 |
0.91
0.25
0.81
|
0.94
1.50
0.78
|
3.78
2.10
2.39 |
|
0.93
-1.25
0.83
|
0.83
3.50
0.93
|
1.42
5.20
4.50 |
0.83
0.75
0.91
|
Chấp |
0.93
-1.25
0.83
|
0.71
3.25
-0.97
|
Tài Xỉu |
0.83
3.50
0.93
|
3.44
1.72
3.78 |
Thắng |
1.42
5.20
4.50 |
0.91
0.25
0.81
|
Chấp H1 | |
0.94
1.50
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
3.78
2.10
2.39 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
0.25
0.95
|
0.85
3.25
0.89
|
2.63
2.10
3.63 |
-0.97
0.00
0.69
|
0.69
1.25
-0.97
|
3.13
2.57
2.39 |
0.79
0.25
0.95
|
Chấp | |
0.85
3.25
0.89
|
Tài Xỉu | |
2.63
2.10
3.63 |
Thắng | |
-0.97
0.00
0.69
|
Chấp H1 | |
0.69
1.25
-0.97
|
Tài Xỉu H1 | |
3.13
2.57
2.39 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-2.75
0.93
|
0.83
4.50
0.89
|
|||||
0.66
-2.75
-0.93
|
0.72
4.50
-0.98
|
0.79
-2.75
0.93
|
Chấp |
0.66
-2.75
-0.93
|
0.83
4.50
0.89
|
Tài Xỉu |
0.72
4.50
-0.98
|
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.25
0.85
|
0.98
3.75
0.74
|
0.87
0.25
0.85
|
Chấp | |
0.98
3.75
0.74
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-1.75
0.93
|
0.85
4.00
0.87
|
1.26
5.75
5.17 |
0.91
-0.75
0.79
|
0.87
1.75
0.83
|
1.64
4.85
2.87 |
|
-0.98
-1.75
0.72
|
0.89
4.00
0.85
|
0.91
-0.75
0.81
|
0.93
1.75
0.79
|
0.79
-1.75
0.93
|
Chấp |
-0.98
-1.75
0.72
|
0.85
4.00
0.87
|
Tài Xỉu |
0.89
4.00
0.85
|
1.26
5.75
5.17 |
Thắng | |
0.91
-0.75
0.79
|
Chấp H1 |
0.91
-0.75
0.81
|
0.87
1.75
0.83
|
Tài Xỉu H1 |
0.93
1.75
0.79
|
1.64
4.85
2.87 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
0.00
0.80
|
0.90
3.00
0.84
|
2.50
2.21
3.63 |
0.99
0.00
0.73
|
0.92
1.25
0.80
|
3.00
2.75
2.29 |
|
0.95
0.00
0.81
|
0.92
3.00
0.84
|
0.99
0.00
0.75
|
0.93
1.25
0.81
|
0.94
0.00
0.80
|
Chấp |
0.95
0.00
0.81
|
0.90
3.00
0.84
|
Tài Xỉu |
0.92
3.00
0.84
|
2.50
2.21
3.63 |
Thắng | |
0.99
0.00
0.73
|
Chấp H1 |
0.99
0.00
0.75
|
0.92
1.25
0.80
|
Tài Xỉu H1 |
0.93
1.25
0.81
|
3.00
2.75
2.29 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-1.25
0.99
|
-0.93
3.50
0.67
|
1.35
6.25
4.50 |
0.78
-0.50
0.94
|
-0.98
1.50
0.70
|
1.77
6.00
2.49 |
|
0.76
-1.25
1.00
|
-0.93
3.50
0.68
|
1.36
6.20
4.50 |
0.79
-0.50
0.95
|
-0.97
1.50
0.71
|
1.79
6.10
2.52 |
0.75
-1.25
0.99
|
Chấp |
0.76
-1.25
1.00
|
-0.93
3.50
0.67
|
Tài Xỉu |
-0.93
3.50
0.68
|
1.35
6.25
4.50 |
Thắng |
1.36
6.20
4.50 |
0.78
-0.50
0.94
|
Chấp H1 |
0.79
-0.50
0.95
|
-0.98
1.50
0.70
|
Tài Xỉu H1 |
-0.97
1.50
0.71
|
1.77
6.00
2.49 |
Thắng H1 |
1.79
6.10
2.52 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.50
0.93
|
0.77
3.25
0.97
|
1.80
3.27
3.70 |
0.90
-0.25
0.82
|
-0.95
1.50
0.67
|
2.24
4.00
2.31 |
|
0.82
-0.50
0.94
|
0.78
3.25
0.98
|
1.82
3.30
3.75 |
0.91
-0.25
0.83
|
-0.94
1.50
0.68
|
2.26
4.05
2.33 |
0.81
-0.50
0.93
|
Chấp |
0.82
-0.50
0.94
|
0.77
3.25
0.97
|
Tài Xỉu |
0.78
3.25
0.98
|
1.80
3.27
3.70 |
Thắng |
1.82
3.30
3.75 |
0.90
-0.25
0.82
|
Chấp H1 |
0.91
-0.25
0.83
|
-0.95
1.50
0.67
|
Tài Xỉu H1 |
-0.94
1.50
0.68
|
2.24
4.00
2.31 |
Thắng H1 |
2.26
4.05
2.33 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.50
0.87
|
-0.99
3.25
0.73
|
1.86
3.22
3.56 |
0.98
-0.25
0.74
|
0.87
1.25
0.85
|
2.34
3.63
2.28 |
|
0.88
-0.50
0.88
|
-0.98
3.25
0.74
|
1.88
3.25
3.60 |
0.99
-0.25
0.75
|
0.88
1.25
0.86
|
2.37
3.70
2.31 |
0.87
-0.50
0.87
|
Chấp |
0.88
-0.50
0.88
|
-0.99
3.25
0.73
|
Tài Xỉu |
-0.98
3.25
0.74
|
1.86
3.22
3.56 |
Thắng |
1.88
3.25
3.60 |
0.98
-0.25
0.74
|
Chấp H1 |
0.99
-0.25
0.75
|
0.87
1.25
0.85
|
Tài Xỉu H1 |
0.88
1.25
0.86
|
2.34
3.63
2.28 |
Thắng H1 |
2.37
3.70
2.31 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
1.00
0.86
|
0.79
3.25
0.95
|
4.33
1.52
4.00 |
0.69
0.50
-0.97
|
-0.94
1.50
0.66
|
4.33
2.02
2.44 |
|
0.89
1.00
0.87
|
0.80
3.25
0.96
|
4.40
1.54
4.10 |
0.70
0.50
-0.96
|
-0.93
1.50
0.67
|
4.45
2.04
2.47 |
0.88
1.00
0.86
|
Chấp |
0.89
1.00
0.87
|
0.79
3.25
0.95
|
Tài Xỉu |
0.80
3.25
0.96
|
4.33
1.52
4.00 |
Thắng |
4.40
1.54
4.10 |
0.69
0.50
-0.97
|
Chấp H1 |
0.70
0.50
-0.96
|
-0.94
1.50
0.66
|
Tài Xỉu H1 |
-0.93
1.50
0.67
|
4.33
2.02
2.44 |
Thắng H1 |
4.45
2.04
2.47 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
-0.50
0.87
|
0.80
2.75
0.96
|
1.90
3.27
3.56 |
-0.97
-0.25
0.73
|
-0.94
1.25
0.70
|
2.46
3.63
2.20 |
0.91
-0.50
0.87
|
Chấp | |
0.80
2.75
0.96
|
Tài Xỉu | |
1.90
3.27
3.56 |
Thắng | |
-0.97
-0.25
0.73
|
Chấp H1 | |
-0.94
1.25
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
2.46
3.63
2.20 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.25
0.87
|
0.84
3.00
0.90
|
2.85
2.03
3.44 |
-0.97
0.00
0.69
|
0.89
1.25
0.83
|
3.22
2.66
2.26 |
|
0.88
0.25
0.88
|
0.85
3.00
0.91
|
2.88
2.05
3.50 |
-0.96
0.00
0.70
|
0.90
1.25
0.84
|
3.25
2.69
2.28 |
0.87
0.25
0.87
|
Chấp |
0.88
0.25
0.88
|
0.84
3.00
0.90
|
Tài Xỉu |
0.85
3.00
0.91
|
2.85
2.03
3.44 |
Thắng |
2.88
2.05
3.50 |
-0.97
0.00
0.69
|
Chấp H1 |
-0.96
0.00
0.70
|
0.89
1.25
0.83
|
Tài Xỉu H1 |
0.90
1.25
0.84
|
3.22
2.66
2.26 |
Thắng H1 |
3.25
2.69
2.28 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
0.50
0.85
|
0.59
3.25
-0.83
|
2.97
1.90
4.00 |
0.80
0.25
0.96
|
0.60
1.25
-0.84
|
3.22
2.31
2.58 |
|
0.98
0.50
0.82
|
0.62
3.25
-0.84
|
3.15
1.82
3.95 |
0.81
0.25
0.97
|
0.63
1.25
-0.85
|
3.45
2.25
2.61 |
0.93
0.50
0.85
|
Chấp |
0.98
0.50
0.82
|
0.59
3.25
-0.83
|
Tài Xỉu |
0.62
3.25
-0.84
|
2.97
1.90
4.00 |
Thắng |
3.15
1.82
3.95 |
0.80
0.25
0.96
|
Chấp H1 |
0.81
0.25
0.97
|
0.60
1.25
-0.84
|
Tài Xỉu H1 |
0.63
1.25
-0.85
|
3.22
2.31
2.58 |
Thắng H1 |
3.45
2.25
2.61 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
1.00
0.97
|
0.89
3.50
0.85
|
3.94
1.59
3.94 |
-0.95
0.25
0.67
|
0.87
1.50
0.85
|
3.78
2.14
2.50 |
|
0.78
1.00
0.98
|
0.90
3.50
0.86
|
3.95
1.61
4.00 |
-0.94
0.25
0.68
|
0.88
1.50
0.86
|
0.77
1.00
0.97
|
Chấp |
0.78
1.00
0.98
|
0.89
3.50
0.85
|
Tài Xỉu |
0.90
3.50
0.86
|
3.94
1.59
3.94 |
Thắng |
3.95
1.61
4.00 |
-0.95
0.25
0.67
|
Chấp H1 |
-0.94
0.25
0.68
|
0.87
1.50
0.85
|
Tài Xỉu H1 |
0.88
1.50
0.86
|
3.78
2.14
2.50 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
-0.75
0.80
|
0.89
2.75
0.87
|
1.77
3.56
3.50 |
0.85
-0.25
0.91
|
0.65
1.00
-0.91
|
2.24
4.00
2.28 |
|
0.99
-0.75
0.81
|
0.90
2.75
0.88
|
1.79
3.60
3.55 |
0.86
-0.25
0.92
|
-0.88
1.25
0.66
|
2.26
4.10
2.30 |
0.98
-0.75
0.80
|
Chấp |
0.99
-0.75
0.81
|
0.89
2.75
0.87
|
Tài Xỉu |
0.90
2.75
0.88
|
1.77
3.56
3.50 |
Thắng |
1.79
3.60
3.55 |
0.85
-0.25
0.91
|
Chấp H1 |
0.86
-0.25
0.92
|
0.65
1.00
-0.91
|
Tài Xỉu H1 |
-0.88
1.25
0.66
|
2.24
4.00
2.28 |
Thắng H1 |
2.26
4.10
2.30 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
1.00
0.90
|
0.74
3.25
1.00
|
3.94
1.57
4.12 |
-0.89
0.25
0.61
|
0.90
1.50
0.82
|
4.00
2.05
2.51 |
|
0.85
1.00
0.91
|
0.75
3.25
-0.99
|
3.95
1.59
4.20 |
-0.89
0.25
0.63
|
0.93
1.50
0.81
|
0.84
1.00
0.90
|
Chấp |
0.85
1.00
0.91
|
0.74
3.25
1.00
|
Tài Xỉu |
0.75
3.25
-0.99
|
3.94
1.57
4.12 |
Thắng |
3.95
1.59
4.20 |
-0.89
0.25
0.61
|
Chấp H1 |
-0.89
0.25
0.63
|
0.90
1.50
0.82
|
Tài Xỉu H1 |
0.93
1.50
0.81
|
4.00
2.05
2.51 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
0.25
0.86
|
0.85
2.75
0.91
|
2.83
2.10
3.33 |
0.67
0.25
-0.91
|
1.00
1.25
0.76
|
3.44
2.46
2.29 |
|
0.69
0.50
-0.89
|
-0.92
3.00
0.69
|
2.86
2.12
3.35 |
0.68
0.25
-0.90
|
-0.99
1.25
0.77
|
3.50
2.49
2.31 |
0.92
0.25
0.86
|
Chấp |
0.69
0.50
-0.89
|
0.85
2.75
0.91
|
Tài Xỉu |
-0.92
3.00
0.69
|
2.83
2.10
3.33 |
Thắng |
2.86
2.12
3.35 |
0.67
0.25
-0.91
|
Chấp H1 |
0.68
0.25
-0.90
|
1.00
1.25
0.76
|
Tài Xỉu H1 |
-0.99
1.25
0.77
|
3.44
2.46
2.29 |
Thắng H1 |
3.50
2.49
2.31 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.75
0.92
|
0.85
2.75
0.91
|
3.44
1.76
3.63 |
0.89
0.25
0.87
|
-0.95
1.25
0.71
|
4.12
2.18
2.32 |
|
0.87
0.75
0.93
|
0.86
2.75
0.92
|
3.50
1.78
3.65 |
0.90
0.25
0.88
|
-0.94
1.25
0.72
|
4.15
2.20
2.35 |
0.86
0.75
0.92
|
Chấp |
0.87
0.75
0.93
|
0.85
2.75
0.91
|
Tài Xỉu |
0.86
2.75
0.92
|
3.44
1.76
3.63 |
Thắng |
3.50
1.78
3.65 |
0.89
0.25
0.87
|
Chấp H1 |
0.90
0.25
0.88
|
-0.95
1.25
0.71
|
Tài Xỉu H1 |
-0.94
1.25
0.72
|
4.12
2.18
2.32 |
Thắng H1 |
4.15
2.20
2.35 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
0.00
0.85
|
0.79
3.00
0.95
|
2.38
2.33
3.50 |
0.88
0.00
0.84
|
0.83
1.25
0.89
|
2.91
2.85
2.29 |
0.89
0.00
0.85
|
Chấp | |
0.79
3.00
0.95
|
Tài Xỉu | |
2.38
2.33
3.50 |
Thắng | |
0.88
0.00
0.84
|
Chấp H1 | |
0.83
1.25
0.89
|
Tài Xỉu H1 | |
2.91
2.85
2.29 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
-1.00
0.79
|
0.90
3.50
0.82
|
0.93
-1.00
0.79
|
Chấp | |
0.90
3.50
0.82
|
Tài Xỉu | |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Phần Lan (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
1.25
0.94
|
0.78
3.25
0.96
|
4.70
1.44
4.50 |
0.84
0.50
0.88
|
1.00
1.50
0.72
|
4.50
1.98
2.48 |
0.80
1.25
0.94
|
Chấp | |
0.78
3.25
0.96
|
Tài Xỉu | |
4.70
1.44
4.50 |
Thắng | |
0.84
0.50
0.88
|
Chấp H1 | |
1.00
1.50
0.72
|
Tài Xỉu H1 | |
4.50
1.98
2.48 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
0.50
0.77
|
0.75
3.25
0.99
|
3.27
1.76
3.86 |
0.86
0.25
0.86
|
0.98
1.50
0.74
|
3.56
2.24
2.47 |
|
0.98
0.50
0.78
|
0.76
3.25
1.00
|
3.55
1.78
3.90 |
0.87
0.25
0.87
|
0.99
1.50
0.75
|
3.75
2.20
2.38 |
0.97
0.50
0.77
|
Chấp |
0.98
0.50
0.78
|
0.75
3.25
0.99
|
Tài Xỉu |
0.76
3.25
1.00
|
3.27
1.76
3.86 |
Thắng |
3.55
1.78
3.90 |
0.86
0.25
0.86
|
Chấp H1 |
0.87
0.25
0.87
|
0.98
1.50
0.74
|
Tài Xỉu H1 |
0.99
1.50
0.75
|
3.56
2.24
2.47 |
Thắng H1 |
3.75
2.20
2.38 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.25
0.91
|
0.88
3.00
0.86
|
1.98
3.00
3.44 |
-0.97
-0.25
0.69
|
0.88
1.25
0.84
|
2.58
3.22
2.31 |
|
0.84
-0.25
0.92
|
0.89
3.00
0.87
|
2.05
3.05
3.50 |
-0.96
-0.25
0.70
|
0.89
1.25
0.85
|
2.44
3.55
2.29 |
0.83
-0.25
0.91
|
Chấp |
0.84
-0.25
0.92
|
0.88
3.00
0.86
|
Tài Xỉu |
0.89
3.00
0.87
|
1.98
3.00
3.44 |
Thắng |
2.05
3.05
3.50 |
-0.97
-0.25
0.69
|
Chấp H1 |
-0.96
-0.25
0.70
|
0.88
1.25
0.84
|
Tài Xỉu H1 |
0.89
1.25
0.85
|
2.58
3.22
2.31 |
Thắng H1 |
2.44
3.55
2.29 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.75
0.99
|
0.75
3.25
0.99
|
1.61
3.78
4.12 |
0.69
-0.25
-0.97
|
0.97
1.50
0.75
|
2.12
3.94
2.47 |
|
0.76
-0.75
1.00
|
0.76
3.25
1.00
|
1.62
4.20
4.10 |
0.70
-0.25
-0.96
|
0.98
1.50
0.76
|
2.00
4.35
2.44 |
0.75
-0.75
0.99
|
Chấp |
0.76
-0.75
1.00
|
0.75
3.25
0.99
|
Tài Xỉu |
0.76
3.25
1.00
|
1.61
3.78
4.12 |
Thắng |
1.62
4.20
4.10 |
0.69
-0.25
-0.97
|
Chấp H1 |
0.70
-0.25
-0.96
|
0.97
1.50
0.75
|
Tài Xỉu H1 |
0.98
1.50
0.76
|
2.12
3.94
2.47 |
Thắng H1 |
2.00
4.35
2.44 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
-0.25
0.88
|
0.81
2.25
-0.99
|
2.26
2.98
3.22 |
0.68
0.00
-0.85
|
-0.93
1.00
0.73
|
2.97
3.70
1.98 |
|
0.97
-0.25
0.89
|
0.82
2.25
-0.98
|
2.23
3.10
3.20 |
0.69
0.00
-0.85
|
-0.93
1.00
0.74
|
2.87
3.70
1.99 |
0.96
-0.25
0.88
|
Chấp |
0.97
-0.25
0.89
|
0.81
2.25
-0.99
|
Tài Xỉu |
0.82
2.25
-0.98
|
2.26
2.98
3.22 |
Thắng |
2.23
3.10
3.20 |
0.68
0.00
-0.85
|
Chấp H1 |
0.69
0.00
-0.85
|
-0.93
1.00
0.73
|
Tài Xỉu H1 |
-0.93
1.00
0.74
|
2.97
3.70
1.98 |
Thắng H1 |
2.87
3.70
1.99 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
0.25
-0.99
|
0.85
2.25
0.97
|
2.96
2.27
3.22 |
-0.91
0.00
0.73
|
-0.90
1.00
0.70
|
3.56
2.94
1.95 |
|
0.84
0.25
-0.98
|
0.86
2.25
0.98
|
2.98
2.29
3.25 |
-0.90
0.00
0.74
|
-0.89
1.00
0.71
|
3.60
2.97
1.97 |
0.83
0.25
-0.99
|
Chấp |
0.84
0.25
-0.98
|
0.85
2.25
0.97
|
Tài Xỉu |
0.86
2.25
0.98
|
2.96
2.27
3.22 |
Thắng |
2.98
2.29
3.25 |
-0.91
0.00
0.73
|
Chấp H1 |
-0.90
0.00
0.74
|
-0.90
1.00
0.70
|
Tài Xỉu H1 |
-0.89
1.00
0.71
|
3.56
2.94
1.95 |
Thắng H1 |
3.60
2.97
1.97 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92
-0.25
0.76
|
-0.99
2.50
0.81
|
2.34
2.81
3.27 |
0.78
0.00
-0.96
|
-0.95
1.00
0.75
|
3.00
3.44
1.97 |
|
-0.92
-0.25
0.77
|
0.74
2.25
-0.90
|
2.36
2.83
3.30 |
0.79
0.00
-0.95
|
-0.94
1.00
0.76
|
3.05
3.50
1.99 |
-0.92
-0.25
0.76
|
Chấp |
-0.92
-0.25
0.77
|
-0.99
2.50
0.81
|
Tài Xỉu |
0.74
2.25
-0.90
|
2.34
2.81
3.27 |
Thắng |
2.36
2.83
3.30 |
0.78
0.00
-0.96
|
Chấp H1 |
0.79
0.00
-0.95
|
-0.95
1.00
0.75
|
Tài Xỉu H1 |
-0.94
1.00
0.76
|
3.00
3.44
1.97 |
Thắng H1 |
3.05
3.50
1.99 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2) (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
0.50
1.00
|
0.85
2.75
0.89
|
3.08
1.99
3.50 |
0.60
0.25
-0.88
|
0.67
1.00
-0.95
|
3.50
2.56
2.19 |
|
0.75
0.50
-0.99
|
0.86
2.75
0.90
|
3.10
2.01
3.55 |
0.61
0.25
-0.88
|
-0.86
1.25
0.60
|
3.55
2.59
2.21 |
0.74
0.50
1.00
|
Chấp |
0.75
0.50
-0.99
|
0.85
2.75
0.89
|
Tài Xỉu |
0.86
2.75
0.90
|
3.08
1.99
3.50 |
Thắng |
3.10
2.01
3.55 |
0.60
0.25
-0.88
|
Chấp H1 |
0.61
0.25
-0.88
|
0.67
1.00
-0.95
|
Tài Xỉu H1 |
-0.86
1.25
0.60
|
3.50
2.56
2.19 |
Thắng H1 |
3.55
2.59
2.21 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
0.50
0.81
|
0.88
2.25
0.86
|
3.86
1.80
3.38 |
0.63
0.25
-0.92
|
0.71
0.75
-0.99
|
4.12
2.70
1.93 |
|
0.94
0.50
0.82
|
0.65
2.00
-0.89
|
3.90
1.82
3.40 |
0.64
0.25
-0.90
|
0.72
0.75
-0.98
|
4.15
2.73
1.95 |
0.93
0.50
0.81
|
Chấp |
0.94
0.50
0.82
|
0.88
2.25
0.86
|
Tài Xỉu |
0.65
2.00
-0.89
|
3.86
1.80
3.38 |
Thắng |
3.90
1.82
3.40 |
0.63
0.25
-0.92
|
Chấp H1 |
0.64
0.25
-0.90
|
0.71
0.75
-0.99
|
Tài Xỉu H1 |
0.72
0.75
-0.98
|
4.12
2.70
1.93 |
Thắng H1 |
4.15
2.73
1.95 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.50
0.87
|
0.84
2.50
0.90
|
1.86
3.63
3.38 |
-0.95
-0.25
0.67
|
0.89
1.00
0.83
|
2.52
3.94
2.08 |
|
0.88
-0.50
0.88
|
0.85
2.50
0.91
|
1.88
3.65
3.40 |
-0.94
-0.25
0.68
|
0.90
1.00
0.84
|
2.55
4.00
2.10 |
0.87
-0.50
0.87
|
Chấp |
0.88
-0.50
0.88
|
0.84
2.50
0.90
|
Tài Xỉu |
0.85
2.50
0.91
|
1.86
3.63
3.38 |
Thắng |
1.88
3.65
3.40 |
-0.95
-0.25
0.67
|
Chấp H1 |
-0.94
-0.25
0.68
|
0.89
1.00
0.83
|
Tài Xỉu H1 |
0.90
1.00
0.84
|
2.52
3.94
2.08 |
Thắng H1 |
2.55
4.00
2.10 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.75
0.80
|
0.81
2.00
0.93
|
1.64
5.00
3.27 |
0.94
-0.25
0.78
|
0.78
0.75
0.94
|
2.44
5.50
1.86 |
|
0.66
-0.50
-0.90
|
0.82
2.00
0.94
|
1.66
5.10
3.30 |
0.95
-0.25
0.79
|
0.79
0.75
0.95
|
2.47
5.50
1.88 |
0.94
-0.75
0.80
|
Chấp |
0.66
-0.50
-0.90
|
0.81
2.00
0.93
|
Tài Xỉu |
0.82
2.00
0.94
|
1.64
5.00
3.27 |
Thắng |
1.66
5.10
3.30 |
0.94
-0.25
0.78
|
Chấp H1 |
0.95
-0.25
0.79
|
0.78
0.75
0.94
|
Tài Xỉu H1 |
0.79
0.75
0.95
|
2.44
5.50
1.86 |
Thắng H1 |
2.47
5.50
1.88 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Mexico (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.68
0.00
0.48
|
-0.19
1.50
0.11
|
80.00
1.02
14.75 |
||||
-0.44
0.00
0.28
|
-0.38
1.25
0.20
|
6.20
2.56
1.76 |
-0.68
0.00
0.48
|
Chấp |
-0.44
0.00
0.28
|
-0.19
1.50
0.11
|
Tài Xỉu |
-0.38
1.25
0.20
|
80.00
1.02
14.75 |
Thắng |
6.20
2.56
1.76 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.75
0.88
|
0.97
2.50
0.83
|
1.73
4.12
3.44 |
0.87
-0.25
0.93
|
0.99
1.00
0.79
|
2.31
4.57
2.09 |
|
0.95
-0.75
0.89
|
0.96
2.50
0.86
|
1.70
4.10
3.45 |
0.88
-0.25
0.94
|
1.00
1.00
0.80
|
2.33
4.60
2.11 |
0.94
-0.75
0.88
|
Chấp |
0.95
-0.75
0.89
|
0.97
2.50
0.83
|
Tài Xỉu |
0.96
2.50
0.86
|
1.73
4.12
3.44 |
Thắng |
1.70
4.10
3.45 |
0.87
-0.25
0.93
|
Chấp H1 |
0.88
-0.25
0.94
|
0.99
1.00
0.79
|
Tài Xỉu H1 |
1.00
1.00
0.80
|
2.31
4.57
2.09 |
Thắng H1 |
2.33
4.60
2.11 |
Tỷ lệ kèo
Giải vô địch USL Hoa Kỳ (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.99
0.00
0.85
|
0.97
1.25
0.83
|
3.08
2.89
2.27 |
0.97
0.00
0.83
|
-0.43
0.50
0.17
|
7.50
7.00
1.18 |
|
0.91
0.00
0.93
|
-0.81
2.00
0.63
|
2.61
2.65
2.76 |
0.88
0.00
0.96
|
-0.76
0.75
0.58
|
3.70
4.05
1.63 |
0.99
0.00
0.85
|
Chấp |
0.91
0.00
0.93
|
0.97
1.25
0.83
|
Tài Xỉu |
-0.81
2.00
0.63
|
3.08
2.89
2.27 |
Thắng |
2.61
2.65
2.76 |
0.97
0.00
0.83
|
Chấp H1 |
0.88
0.00
0.96
|
-0.43
0.50
0.17
|
Tài Xỉu H1 |
-0.76
0.75
0.58
|
7.50
7.00
1.18 |
Thắng H1 |
3.70
4.05
1.63 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.95
-0.50
0.79
|
-0.99
2.50
0.79
|
1.97
3.38
3.27 |
-0.85
-0.25
0.65
|
-0.94
1.00
0.68
|
2.70
4.00
1.99 |
|
0.74
-0.25
-0.94
|
0.78
2.50
-0.98
|
1.90
3.20
3.40 |
-0.88
-0.25
0.66
|
0.82
1.00
0.96
|
2.59
3.80
2.12 |
-0.95
-0.50
0.79
|
Chấp |
0.74
-0.25
-0.94
|
-0.99
2.50
0.79
|
Tài Xỉu |
0.78
2.50
-0.98
|
1.97
3.38
3.27 |
Thắng |
1.90
3.20
3.40 |
-0.85
-0.25
0.65
|
Chấp H1 |
-0.88
-0.25
0.66
|
-0.94
1.00
0.68
|
Tài Xỉu H1 |
0.82
1.00
0.96
|
2.70
4.00
1.99 |
Thắng H1 |
2.59
3.80
2.12 |
Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Nhì Thụy Điển (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.25
-0.94
|
0.89
2.75
0.96
|
2.64
2.32
3.50 |
-0.94
0.00
0.75
|
-0.93
1.25
0.74
|
3.27
2.78
2.20 |
|
0.82
0.25
-0.93
|
0.90
2.75
0.97
|
2.68
2.35
3.55 |
-0.93
0.00
0.77
|
-0.93
1.25
0.76
|
3.35
2.83
2.24 |
0.81
0.25
-0.94
|
Chấp |
0.82
0.25
-0.93
|
0.89
2.75
0.96
|
Tài Xỉu |
0.90
2.75
0.97
|
2.64
2.32
3.50 |
Thắng |
2.68
2.35
3.55 |
-0.94
0.00
0.75
|
Chấp H1 |
-0.93
0.00
0.77
|
-0.93
1.25
0.74
|
Tài Xỉu H1 |
-0.93
1.25
0.76
|
3.27
2.78
2.20 |
Thắng H1 |
3.35
2.83
2.24 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.00
1.00
|
0.88
2.50
0.97
|
2.35
2.61
3.50 |
0.81
0.00
0.99
|
0.80
1.00
1.00
|
2.95
3.17
2.13 |
|
0.88
0.00
-0.99
|
0.89
2.50
0.98
|
2.47
2.63
3.40 |
0.83
0.00
-0.99
|
0.82
1.00
-0.98
|
3.05
3.35
2.12 |
0.87
0.00
1.00
|
Chấp |
0.88
0.00
-0.99
|
0.88
2.50
0.97
|
Tài Xỉu |
0.89
2.50
0.98
|
2.35
2.61
3.50 |
Thắng |
2.47
2.63
3.40 |
0.81
0.00
0.99
|
Chấp H1 |
0.83
0.00
-0.99
|
0.80
1.00
1.00
|
Tài Xỉu H1 |
0.82
1.00
-0.98
|
2.95
3.17
2.13 |
Thắng H1 |
3.05
3.35
2.12 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
0.25
-0.94
|
0.87
2.75
0.98
|
2.62
2.33
3.50 |
-0.94
0.00
0.75
|
-0.95
1.25
0.76
|
3.17
2.73
2.26 |
|
-0.88
0.00
0.77
|
0.88
2.75
0.99
|
2.66
2.36
3.55 |
-0.93
0.00
0.77
|
-0.94
1.25
0.78
|
3.25
2.78
2.30 |
0.81
0.25
-0.94
|
Chấp |
-0.88
0.00
0.77
|
0.87
2.75
0.98
|
Tài Xỉu |
0.88
2.75
0.99
|
2.62
2.33
3.50 |
Thắng |
2.66
2.36
3.55 |
-0.94
0.00
0.75
|
Chấp H1 |
-0.93
0.00
0.77
|
-0.95
1.25
0.76
|
Tài Xỉu H1 |
-0.94
1.25
0.78
|
3.17
2.73
2.26 |
Thắng H1 |
3.25
2.78
2.30 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.25
1.00
|
0.84
2.75
-0.99
|
2.70
2.28
3.50 |
-0.89
0.00
0.70
|
-0.98
1.25
0.78
|
3.17
2.72
2.27 |
|
0.88
0.25
-0.99
|
0.85
2.75
-0.98
|
2.74
2.31
3.55 |
-0.88
0.00
0.72
|
-0.96
1.25
0.80
|
3.40
2.71
2.30 |
0.87
0.25
1.00
|
Chấp |
0.88
0.25
-0.99
|
0.84
2.75
-0.99
|
Tài Xỉu |
0.85
2.75
-0.98
|
2.70
2.28
3.50 |
Thắng |
2.74
2.31
3.55 |
-0.89
0.00
0.70
|
Chấp H1 |
-0.88
0.00
0.72
|
-0.98
1.25
0.78
|
Tài Xỉu H1 |
-0.96
1.25
0.80
|
3.17
2.72
2.27 |
Thắng H1 |
3.40
2.71
2.30 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc (5 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
-0.50
0.78
|
0.83
3.25
0.83
|
1.85
2.76
3.56 |
0.99
-0.25
0.67
|
0.74
1.25
0.92
|
2.27
3.13
2.34 |
0.88
-0.50
0.78
|
Chấp | |
0.83
3.25
0.83
|
Tài Xỉu | |
1.85
2.76
3.56 |
Thắng | |
0.99
-0.25
0.67
|
Chấp H1 | |
0.74
1.25
0.92
|
Tài Xỉu H1 | |
2.27
3.13
2.34 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-0.50
0.81
|
0.83
3.75
0.83
|
1.82
2.71
3.78 |
0.93
-0.25
0.73
|
0.80
1.50
0.86
|
2.19
3.08
2.51 |
0.85
-0.50
0.81
|
Chấp | |
0.83
3.75
0.83
|
Tài Xỉu | |
1.82
2.71
3.78 |
Thắng | |
0.93
-0.25
0.73
|
Chấp H1 | |
0.80
1.50
0.86
|
Tài Xỉu H1 | |
2.19
3.08
2.51 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.25
0.79
|
0.88
3.25
0.78
|
2.00
2.50
3.56 |
0.67
0.00
0.99
|
0.77
1.25
0.89
|
2.48
2.92
2.30 |
0.87
-0.25
0.79
|
Chấp | |
0.88
3.25
0.78
|
Tài Xỉu | |
2.00
2.50
3.56 |
Thắng | |
0.67
0.00
0.99
|
Chấp H1 | |
0.77
1.25
0.89
|
Tài Xỉu H1 | |
2.48
2.92
2.30 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
0.25
0.92
|
0.83
3.50
0.83
|
2.36
2.05
3.70 |
0.98
0.00
0.68
|
0.92
1.50
0.74
|
2.74
2.46
2.41 |
0.74
0.25
0.92
|
Chấp | |
0.83
3.50
0.83
|
Tài Xỉu | |
2.36
2.05
3.70 |
Thắng | |
0.98
0.00
0.68
|
Chấp H1 | |
0.92
1.50
0.74
|
Tài Xỉu H1 | |
2.74
2.46
2.41 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-0.25
0.88
|
0.76
3.00
0.90
|
1.95
2.63
3.44 |
-0.96
-0.25
0.62
|
0.85
1.25
0.81
|
2.42
3.13
2.25 |
0.78
-0.25
0.88
|
Chấp | |
0.76
3.00
0.90
|
Tài Xỉu | |
1.95
2.63
3.44 |
Thắng | |
-0.96
-0.25
0.62
|
Chấp H1 | |
0.85
1.25
0.81
|
Tài Xỉu H1 | |
2.42
3.13
2.25 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhất Đan Mạch (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.92
-1.25
0.92
|
0.82
2.75
0.98
|
1.38
6.00
4.57 |
0.93
-0.50
0.87
|
-0.97
1.25
0.75
|
1.91
5.17
2.37 |
|
0.93
-1.25
0.93
|
0.84
2.75
1.00
|
1.40
6.10
4.65 |
0.95
-0.50
0.89
|
-0.95
1.25
0.77
|
1.95
5.20
2.42 |
0.92
-1.25
0.92
|
Chấp |
0.93
-1.25
0.93
|
0.82
2.75
0.98
|
Tài Xỉu |
0.84
2.75
1.00
|
1.38
6.00
4.57 |
Thắng |
1.40
6.10
4.65 |
0.93
-0.50
0.87
|
Chấp H1 |
0.95
-0.50
0.89
|
-0.97
1.25
0.75
|
Tài Xỉu H1 |
-0.95
1.25
0.77
|
1.91
5.17
2.37 |
Thắng H1 |
1.95
5.20
2.42 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
-0.25
0.87
|
0.97
2.75
0.83
|
2.02
2.99
3.38 |
0.66
0.00
-0.85
|
0.72
1.00
-0.93
|
2.73
3.38
2.17 |
|
1.00
-0.25
0.86
|
0.99
2.75
0.85
|
2.09
3.00
3.45 |
0.70
0.00
-0.86
|
0.75
1.00
-0.93
|
2.76
3.55
2.10 |
0.97
-0.25
0.87
|
Chấp |
1.00
-0.25
0.86
|
0.97
2.75
0.83
|
Tài Xỉu |
0.99
2.75
0.85
|
2.02
2.99
3.38 |
Thắng |
2.09
3.00
3.45 |
0.66
0.00
-0.85
|
Chấp H1 |
0.70
0.00
-0.86
|
0.72
1.00
-0.93
|
Tài Xỉu H1 |
0.75
1.00
-0.93
|
2.73
3.38
2.17 |
Thắng H1 |
2.76
3.55
2.10 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
-1.00
-0.96
|
0.94
3.00
0.86
|
1.45
5.17
4.23 |
0.99
-0.50
0.81
|
0.96
1.25
0.82
|
1.97
4.57
2.39 |
|
0.81
-1.00
-0.95
|
0.96
3.00
0.88
|
1.48
5.20
4.35 |
-0.99
-0.50
0.83
|
0.98
1.25
0.84
|
2.01
4.70
2.44 |
0.80
-1.00
-0.96
|
Chấp |
0.81
-1.00
-0.95
|
0.94
3.00
0.86
|
Tài Xỉu |
0.96
3.00
0.88
|
1.45
5.17
4.23 |
Thắng |
1.48
5.20
4.35 |
0.99
-0.50
0.81
|
Chấp H1 |
-0.99
-0.50
0.83
|
0.96
1.25
0.82
|
Tài Xỉu H1 |
0.98
1.25
0.84
|
1.97
4.57
2.39 |
Thắng H1 |
2.01
4.70
2.44 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Iceland (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
-1.50
0.79
|
0.97
3.25
0.81
|
1.33
6.00
4.50 |
0.79
-0.50
0.99
|
0.82
1.25
0.94
|
1.77
5.50
2.52 |
|
0.79
-1.25
-0.95
|
0.99
3.25
0.83
|
1.35
6.30
5.00 |
0.81
-0.50
-0.99
|
0.84
1.25
0.96
|
1.81
5.60
2.57 |
-0.99
-1.50
0.79
|
Chấp |
0.79
-1.25
-0.95
|
0.97
3.25
0.81
|
Tài Xỉu |
0.99
3.25
0.83
|
1.33
6.00
4.50 |
Thắng |
1.35
6.30
5.00 |
0.79
-0.50
0.99
|
Chấp H1 |
0.81
-0.50
-0.99
|
0.82
1.25
0.94
|
Tài Xỉu H1 |
0.84
1.25
0.96
|
1.77
5.50
2.52 |
Thắng H1 |
1.81
5.60
2.57 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-0.75
0.96
|
0.97
3.25
0.81
|
1.64
3.70
3.78 |
0.79
-0.25
0.99
|
0.85
1.25
0.91
|
2.09
4.23
2.34 |
|
0.86
-0.75
0.98
|
0.99
3.25
0.83
|
1.67
4.10
3.90 |
0.81
-0.25
-0.99
|
0.87
1.25
0.93
|
2.13
4.30
2.39 |
0.84
-0.75
0.96
|
Chấp |
0.86
-0.75
0.98
|
0.97
3.25
0.81
|
Tài Xỉu |
0.99
3.25
0.83
|
1.64
3.70
3.78 |
Thắng |
1.67
4.10
3.90 |
0.79
-0.25
0.99
|
Chấp H1 |
0.81
-0.25
-0.99
|
0.85
1.25
0.91
|
Tài Xỉu H1 |
0.87
1.25
0.93
|
2.09
4.23
2.34 |
Thắng H1 |
2.13
4.30
2.39 |
Tỷ lệ kèo
Giải Ngoại hạng Latvia (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
1.25
0.96
|
0.75
2.75
0.97
|
5.50
1.40
3.94 |
0.78
0.50
0.91
|
0.96
1.25
0.73
|
5.50
1.90
2.28 |
0.76
1.25
0.96
|
Chấp | |
0.75
2.75
0.97
|
Tài Xỉu | |
5.50
1.40
3.94 |
Thắng | |
0.78
0.50
0.91
|
Chấp H1 | |
0.96
1.25
0.73
|
Tài Xỉu H1 | |
5.50
1.90
2.28 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.66
2.00
-0.94
|
0.95
3.00
0.77
|
9.75
1.16
5.75 |
0.89
0.75
0.81
|
0.95
1.25
0.74
|
8.00
1.60
2.54 |
0.66
2.00
-0.94
|
Chấp | |
0.95
3.00
0.77
|
Tài Xỉu | |
9.75
1.16
5.75 |
Thắng | |
0.89
0.75
0.81
|
Chấp H1 | |
0.95
1.25
0.74
|
Tài Xỉu H1 | |
8.00
1.60
2.54 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Nhì Quốc gia Úc (25 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.72
1.25
0.92
|
0.82
4.00
0.82
|
3.94
1.39
4.33 |
0.76
0.50
0.88
|
0.93
1.75
0.71
|
3.78
1.84
2.60 |
0.72
1.25
0.92
|
Chấp | |
0.82
4.00
0.82
|
Tài Xỉu | |
3.94
1.39
4.33 |
Thắng | |
0.76
0.50
0.88
|
Chấp H1 | |
0.93
1.75
0.71
|
Tài Xỉu H1 | |
3.78
1.84
2.60 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.50
0.81
|
0.77
3.50
0.87
|
1.79
2.73
3.70 |
0.92
-0.25
0.72
|
0.88
1.50
0.76
|
2.17
3.08
2.42 |
0.83
-0.50
0.81
|
Chấp | |
0.77
3.50
0.87
|
Tài Xỉu | |
1.79
2.73
3.70 |
Thắng | |
0.92
-0.25
0.72
|
Chấp H1 | |
0.88
1.50
0.76
|
Tài Xỉu H1 | |
2.17
3.08
2.42 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
1.00
0.77
|
0.88
3.75
0.78
|
4.12
1.47
4.33 |
0.74
0.50
0.98
|
0.86
1.50
0.86
|
4.00
1.94
2.58 |
|
0.76
-0.75
0.98
|
-0.95
3.50
0.69
|
1.63
4.00
3.90 |
0.89
1.00
0.77
|
Chấp |
0.76
-0.75
0.98
|
0.88
3.75
0.78
|
Tài Xỉu |
-0.95
3.50
0.69
|
4.12
1.47
4.33 |
Thắng |
1.63
4.00
3.90 |
0.74
0.50
0.98
|
Chấp H1 | |
0.86
1.50
0.86
|
Tài Xỉu H1 | |
4.00
1.94
2.58 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
0.25
0.73
|
0.86
3.00
0.80
|
2.68
2.00
3.56 |
-0.93
0.00
0.64
|
0.94
1.25
0.78
|
3.22
2.51
2.25 |
|
0.97
0.25
0.77
|
0.90
3.00
0.84
|
3.10
1.93
3.65 |
0.93
0.25
0.73
|
Chấp |
0.97
0.25
0.77
|
0.86
3.00
0.80
|
Tài Xỉu |
0.90
3.00
0.84
|
2.68
2.00
3.56 |
Thắng |
3.10
1.93
3.65 |
-0.93
0.00
0.64
|
Chấp H1 | |
0.94
1.25
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
3.22
2.51
2.25 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
0.50
0.66
|
0.89
3.25
0.77
|
3.44
1.65
3.86 |
||||
-0.96
0.50
0.70
|
0.93
3.25
0.81
|
3.55
1.70
3.95 |
1.00
0.50
0.66
|
Chấp |
-0.96
0.50
0.70
|
0.89
3.25
0.77
|
Tài Xỉu |
0.93
3.25
0.81
|
3.44
1.65
3.86 |
Thắng |
3.55
1.70
3.95 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
0.00
0.89
|
0.82
3.25
0.84
|
2.21
2.32
3.70 |
0.82
0.00
0.90
|
0.76
1.25
0.96
|
2.68
2.78
2.36 |
|
0.81
0.00
0.93
|
0.86
3.25
0.88
|
2.24
2.39
3.90 |
0.77
0.00
0.89
|
Chấp |
0.81
0.00
0.93
|
0.82
3.25
0.84
|
Tài Xỉu |
0.86
3.25
0.88
|
2.21
2.32
3.70 |
Thắng |
2.24
2.39
3.90 |
0.82
0.00
0.90
|
Chấp H1 | |
0.76
1.25
0.96
|
Tài Xỉu H1 | |
2.68
2.78
2.36 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
1.00
0.89
|
0.89
3.25
0.77
|
4.23
1.50
4.00 |
-0.95
0.25
0.66
|
0.77
1.25
0.95
|
4.12
2.00
2.42 |
|
0.81
1.00
0.93
|
0.93
3.25
0.81
|
4.35
1.55
4.10 |
0.77
1.00
0.89
|
Chấp |
0.81
1.00
0.93
|
0.89
3.25
0.77
|
Tài Xỉu |
0.93
3.25
0.81
|
4.23
1.50
4.00 |
Thắng |
4.35
1.55
4.10 |
-0.95
0.25
0.66
|
Chấp H1 | |
0.77
1.25
0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
4.12
2.00
2.42 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.52
0.00
-0.85
|
0.69
3.00
0.97
|
0.52
0.00
-0.85
|
Chấp | |
0.69
3.00
0.97
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.65
0.25
-0.99
|
-0.94
3.00
0.60
|
0.65
0.25
-0.99
|
Chấp | |
-0.94
3.00
0.60
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
-0.50
0.63
|
0.85
3.25
0.81
|
|||||
0.76
-0.75
0.98
|
-0.95
3.50
0.69
|
1.63
4.00
3.90 |
-0.97
-0.50
0.63
|
Chấp |
0.76
-0.75
0.98
|
0.85
3.25
0.81
|
Tài Xỉu |
-0.95
3.50
0.69
|
Thắng |
1.63
4.00
3.90 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
-0.50
0.88
|
0.81
2.75
0.85
|
0.78
-0.50
0.88
|
Chấp | |
0.81
2.75
0.85
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.92
-0.25
0.58
|
0.82
3.00
0.84
|
-0.92
-0.25
0.58
|
Chấp | |
0.82
3.00
0.84
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
0.25
0.91
|
0.90
3.50
0.76
|
2.58
2.05
3.56 |
0.99
0.00
0.64
|
0.94
1.50
0.70
|
2.87
2.37
2.36 |
0.75
0.25
0.91
|
Chấp | |
0.90
3.50
0.76
|
Tài Xỉu | |
2.58
2.05
3.56 |
Thắng | |
0.99
0.00
0.64
|
Chấp H1 | |
0.94
1.50
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
2.87
2.37
2.36 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.72
-0.75
0.94
|
-0.99
3.50
0.65
|
1.58
3.86
3.78 |
0.76
-0.25
0.96
|
0.76
1.25
0.96
|
2.04
3.94
2.42 |
|
0.76
-0.75
0.98
|
-0.95
3.50
0.69
|
1.63
4.00
3.90 |
0.72
-0.75
0.94
|
Chấp |
0.76
-0.75
0.98
|
-0.99
3.50
0.65
|
Tài Xỉu |
-0.95
3.50
0.69
|
1.58
3.86
3.78 |
Thắng |
1.63
4.00
3.90 |
0.76
-0.25
0.96
|
Chấp H1 | |
0.76
1.25
0.96
|
Tài Xỉu H1 | |
2.04
3.94
2.42 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
-0.25
0.97
|
0.70
3.00
0.96
|
0.69
-0.25
0.97
|
Chấp | |
0.70
3.00
0.96
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.67
-0.50
0.99
|
0.78
3.50
0.88
|
1.73
2.89
3.63 |
0.88
-0.25
0.76
|
0.94
1.50
0.70
|
2.13
3.22
2.41 |
|
0.71
-0.50
-0.97
|
0.74
3.50
1.00
|
0.80
-0.25
0.92
|
0.81
1.50
0.91
|
0.67
-0.50
0.99
|
Chấp |
0.71
-0.50
-0.97
|
0.78
3.50
0.88
|
Tài Xỉu |
0.74
3.50
1.00
|
1.73
2.89
3.63 |
Thắng | |
0.88
-0.25
0.76
|
Chấp H1 |
0.80
-0.25
0.92
|
0.94
1.50
0.70
|
Tài Xỉu H1 |
0.81
1.50
0.91
|
2.13
3.22
2.41 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
1.00
0.93
|
0.86
3.50
0.80
|
3.94
1.57
3.78 |
0.73
1.00
0.93
|
Chấp | |
0.86
3.50
0.80
|
Tài Xỉu | |
3.94
1.57
3.78 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.71
-0.50
0.95
|
0.89
3.25
0.77
|
1.69
3.22
3.94 |
0.71
-0.50
0.95
|
Chấp | |
0.89
3.25
0.77
|
Tài Xỉu | |
1.69
3.22
3.94 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
-2.25
0.92
|
0.72
4.00
0.94
|
1.10
10.25
7.00 |
0.83
-1.00
0.89
|
0.80
1.75
0.92
|
1.38
7.25
3.38 |
0.74
-2.25
0.92
|
Chấp | |
0.72
4.00
0.94
|
Tài Xỉu | |
1.10
10.25
7.00 |
Thắng | |
0.83
-1.00
0.89
|
Chấp H1 | |
0.80
1.75
0.92
|
Tài Xỉu H1 | |
1.38
7.25
3.38 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-1.00
0.87
|
0.58
3.75
-0.92
|
1.50
4.00
4.23 |
||||
0.83
-1.00
0.91
|
0.62
3.75
-0.88
|
1.55
4.15
4.35 |
0.91
-0.50
0.81
|
0.73
1.75
0.99
|
0.79
-1.00
0.87
|
Chấp |
0.83
-1.00
0.91
|
0.58
3.75
-0.92
|
Tài Xỉu |
0.62
3.75
-0.88
|
1.50
4.00
4.23 |
Thắng |
1.55
4.15
4.35 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
-0.25
0.91
|
0.81
3.50
0.85
|
1.87
2.80
3.86 |
0.75
-0.25
0.91
|
Chấp | |
0.81
3.50
0.85
|
Tài Xỉu | |
1.87
2.80
3.86 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
1.00
0.86
|
0.76
3.00
0.90
|
0.80
1.00
0.86
|
Chấp | |
0.76
3.00
0.90
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.75
0.80
|
0.76
3.00
0.90
|
0.86
0.75
0.80
|
Chấp | |
0.76
3.00
0.90
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
-0.50
0.93
|
0.77
3.75
0.89
|
1.72
3.13
3.94 |
0.86
-0.25
0.78
|
0.80
1.50
0.84
|
2.10
3.17
2.49 |
|
0.77
-0.50
0.97
|
0.81
3.75
0.93
|
1.77
3.25
4.05 |
0.84
-0.25
0.88
|
-0.99
1.75
0.71
|
0.73
-0.50
0.93
|
Chấp |
0.77
-0.50
0.97
|
0.77
3.75
0.89
|
Tài Xỉu |
0.81
3.75
0.93
|
1.72
3.13
3.94 |
Thắng |
1.77
3.25
4.05 |
0.86
-0.25
0.78
|
Chấp H1 |
0.84
-0.25
0.88
|
0.80
1.50
0.84
|
Tài Xỉu H1 |
-0.99
1.75
0.71
|
2.10
3.17
2.49 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.25
0.83
|
0.77
3.00
0.89
|
2.07
2.53
3.56 |
0.72
0.00
0.99
|
0.89
1.25
0.83
|
2.60
3.00
2.29 |
|
0.87
-0.25
0.87
|
0.81
3.00
0.93
|
2.04
2.90
3.60 |
0.83
-0.25
0.83
|
Chấp |
0.87
-0.25
0.87
|
0.77
3.00
0.89
|
Tài Xỉu |
0.81
3.00
0.93
|
2.07
2.53
3.56 |
Thắng |
2.04
2.90
3.60 |
0.72
0.00
0.99
|
Chấp H1 | |
0.89
1.25
0.83
|
Tài Xỉu H1 | |
2.60
3.00
2.29 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc (6 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-1.00
0.69
|
0.81
3.75
0.83
|
1.47
3.63
4.12 |
0.96
-0.50
0.68
|
0.74
1.50
0.90
|
1.92
3.63
2.54 |
0.95
-1.00
0.69
|
Chấp | |
0.81
3.75
0.83
|
Tài Xỉu | |
1.47
3.63
4.12 |
Thắng | |
0.96
-0.50
0.68
|
Chấp H1 | |
0.74
1.50
0.90
|
Tài Xỉu H1 | |
1.92
3.63
2.54 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-1.25
0.75
|
0.77
3.75
0.87
|
1.38
4.23
4.33 |
0.85
-0.50
0.79
|
0.72
1.50
0.92
|
1.81
3.86
2.59 |
0.89
-1.25
0.75
|
Chấp | |
0.77
3.75
0.87
|
Tài Xỉu | |
1.38
4.23
4.33 |
Thắng | |
0.85
-0.50
0.79
|
Chấp H1 | |
0.72
1.50
0.92
|
Tài Xỉu H1 | |
1.81
3.86
2.59 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
0.75
0.77
|
0.82
3.50
0.82
|
3.44
1.54
3.94 |
0.90
0.25
0.74
|
0.91
1.50
0.73
|
3.56
1.99
2.43 |
0.87
0.75
0.77
|
Chấp | |
0.82
3.50
0.82
|
Tài Xỉu | |
3.44
1.54
3.94 |
Thắng | |
0.90
0.25
0.74
|
Chấp H1 | |
0.91
1.50
0.73
|
Tài Xỉu H1 | |
3.56
1.99
2.43 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
-1.50
0.90
|
0.83
4.00
0.81
|
1.23
5.50
5.00 |
0.88
-0.75
0.76
|
0.84
1.75
0.80
|
1.60
4.70
2.80 |
0.74
-1.50
0.90
|
Chấp | |
0.83
4.00
0.81
|
Tài Xỉu | |
1.23
5.50
5.00 |
Thắng | |
0.88
-0.75
0.76
|
Chấp H1 | |
0.84
1.75
0.80
|
Tài Xỉu H1 | |
1.60
4.70
2.80 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
0.00
0.91
|
0.82
3.25
0.82
|
2.09
2.30
3.56 |
0.75
0.00
0.89
|
0.73
1.25
0.91
|
2.54
2.73
2.29 |
0.73
0.00
0.91
|
Chấp | |
0.82
3.25
0.82
|
Tài Xỉu | |
2.09
2.30
3.56 |
Thắng | |
0.75
0.00
0.89
|
Chấp H1 | |
0.73
1.25
0.91
|
Tài Xỉu H1 | |
2.54
2.73
2.29 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
0.25
0.82
|
0.82
3.25
0.82
|
2.48
1.96
3.50 |
0.99
0.00
0.64
|
0.73
1.25
0.91
|
2.94
2.40
2.29 |
0.82
0.25
0.82
|
Chấp | |
0.82
3.25
0.82
|
Tài Xỉu | |
2.48
1.96
3.50 |
Thắng | |
0.99
0.00
0.64
|
Chấp H1 | |
0.73
1.25
0.91
|
Tài Xỉu H1 | |
2.94
2.40
2.29 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-0.25
0.78
|
-0.97
1.50
0.75
|
2.34
3.56
2.41 |
-0.34
0.50
0.05
|
|||
-0.93
0.00
0.83
|
-0.74
2.25
0.62
|
2.84
2.56
2.88 |
-0.94
0.00
0.84
|
-0.33
1.00
0.21
|
4.25
4.03
1.67 |
-0.98
-0.25
0.78
|
Chấp |
-0.93
0.00
0.83
|
-0.97
1.50
0.75
|
Tài Xỉu |
-0.74
2.25
0.62
|
2.34
3.56
2.41 |
Thắng |
2.84
2.56
2.88 |
-0.34
0.50
0.05
|
Tài Xỉu H1 |
-0.33
1.00
0.21
|
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
0.75
0.73
|
0.96
2.50
0.73
|
4.70
1.51
3.56 |
0.97
0.25
0.75
|
0.94
1.00
0.78
|
5.00
2.14
2.04 |
0.96
0.75
0.73
|
Chấp | |
0.96
2.50
0.73
|
Tài Xỉu | |
4.70
1.51
3.56 |
Thắng | |
0.97
0.25
0.75
|
Chấp H1 | |
0.94
1.00
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
5.00
2.14
2.04 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-0.25
0.80
|
0.70
2.00
0.96
|
2.13
2.87
2.95 |
0.59
0.00
-0.87
|
0.69
0.75
-0.98
|
2.82
3.70
1.89 |
0.86
-0.25
0.80
|
Chấp | |
0.70
2.00
0.96
|
Tài Xỉu | |
2.13
2.87
2.95 |
Thắng | |
0.59
0.00
-0.87
|
Chấp H1 | |
0.69
0.75
-0.98
|
Tài Xỉu H1 | |
2.82
3.70
1.89 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-0.25
1.00
|
0.81
2.25
-0.98
|
2.16
3.27
2.98 |
-0.89
-0.25
0.69
|
0.96
1.00
0.84
|
2.61
4.00
2.01 |
|
0.87
-0.25
-0.98
|
0.83
2.25
-0.96
|
2.21
3.35
3.05 |
-0.88
-0.25
0.71
|
0.98
1.00
0.86
|
2.68
4.15
2.06 |
0.85
-0.25
1.00
|
Chấp |
0.87
-0.25
-0.98
|
0.81
2.25
-0.98
|
Tài Xỉu |
0.83
2.25
-0.96
|
2.16
3.27
2.98 |
Thắng |
2.21
3.35
3.05 |
-0.89
-0.25
0.69
|
Chấp H1 |
-0.88
-0.25
0.71
|
0.96
1.00
0.84
|
Tài Xỉu H1 |
0.98
1.00
0.86
|
2.61
4.00
2.01 |
Thắng H1 |
2.68
4.15
2.06 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
0.00
-0.92
|
0.93
2.50
0.90
|
2.32
2.76
3.22 |
0.76
0.00
-0.96
|
0.84
1.00
0.96
|
2.90
3.38
2.04 |
|
-0.88
-0.25
0.77
|
0.95
2.50
0.92
|
2.37
2.82
3.30 |
0.78
0.00
-0.94
|
0.86
1.00
0.98
|
2.98
3.45
2.10 |
0.77
0.00
-0.92
|
Chấp |
-0.88
-0.25
0.77
|
0.93
2.50
0.90
|
Tài Xỉu |
0.95
2.50
0.92
|
2.32
2.76
3.22 |
Thắng |
2.37
2.82
3.30 |
0.76
0.00
-0.96
|
Chấp H1 |
0.78
0.00
-0.94
|
0.84
1.00
0.96
|
Tài Xỉu H1 |
0.86
1.00
0.98
|
2.90
3.38
2.04 |
Thắng H1 |
2.98
3.45
2.10 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Ecuador (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.83
-0.75
0.61
|
-0.92
2.50
0.66
|
1.84
3.33
3.08 |
-0.88
-0.25
0.63
|
0.99
1.00
0.73
|
2.53
3.86
1.94 |
-0.83
-0.75
0.61
|
Chấp | |
-0.92
2.50
0.66
|
Tài Xỉu | |
1.84
3.33
3.08 |
Thắng | |
-0.88
-0.25
0.63
|
Chấp H1 | |
0.99
1.00
0.73
|
Tài Xỉu H1 | |
2.53
3.86
1.94 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League) (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.97
0.00
0.75
|
0.93
2.25
0.79
|
2.55
2.27
2.97 |
0.90
0.00
0.80
|
0.68
0.75
-0.99
|
3.33
3.13
1.83 |
0.97
0.00
0.75
|
Chấp | |
0.93
2.25
0.79
|
Tài Xỉu | |
2.55
2.27
2.97 |
Thắng | |
0.90
0.00
0.80
|
Chấp H1 | |
0.68
0.75
-0.99
|
Tài Xỉu H1 | |
3.33
3.13
1.83 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
0.00
0.93
|
2.40
2.47
2.88 |
0.85
0.00
0.93
|
Chấp | |
Tài Xỉu | ||
2.40
2.47
2.88 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Peru (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.95
-0.50
0.83
|
0.78
2.25
0.97
|
1.90
3.17
3.08 |
-0.97
-0.25
0.72
|
0.89
1.00
0.83
|
2.39
4.00
1.99 |
|
0.72
-0.25
-0.88
|
-0.94
2.50
0.76
|
-0.95
-0.25
0.77
|
0.96
1.00
0.84
|
2.46
4.35
2.07 |
0.95
-0.50
0.83
|
Chấp |
0.72
-0.25
-0.88
|
0.78
2.25
0.97
|
Tài Xỉu |
-0.94
2.50
0.76
|
1.90
3.17
3.08 |
Thắng | |
-0.97
-0.25
0.72
|
Chấp H1 |
-0.95
-0.25
0.77
|
0.89
1.00
0.83
|
Tài Xỉu H1 |
0.96
1.00
0.84
|
2.39
4.00
1.99 |
Thắng H1 |
2.46
4.35
2.07 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-2.75
0.84
|
0.93
3.25
0.82
|
1.02
9.50
10.50 |
0.98
-1.25
0.77
|
0.98
1.50
0.74
|
1.24
18.25
3.33 |
|
0.99
-2.75
0.85
|
-0.86
3.50
0.68
|
1.07
11.00
11.00 |
-0.98
-1.25
0.80
|
-0.98
1.50
0.78
|
1.29
19.00
3.45 |
0.94
-2.75
0.84
|
Chấp |
0.99
-2.75
0.85
|
0.93
3.25
0.82
|
Tài Xỉu |
-0.86
3.50
0.68
|
1.02
9.50
10.50 |
Thắng |
1.07
11.00
11.00 |
0.98
-1.25
0.77
|
Chấp H1 |
-0.98
-1.25
0.80
|
0.98
1.50
0.74
|
Tài Xỉu H1 |
-0.98
1.50
0.78
|
1.24
18.25
3.33 |
Thắng H1 |
1.29
19.00
3.45 |
Tỷ lệ kèo
Giải Dự bị Quốc gia Úc (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.71
-1.00
0.90
|
0.76
4.25
0.86
|
1.40
3.70
4.50 |
0.86
-0.50
0.76
|
0.70
1.75
0.91
|
1.81
3.50
2.70 |
0.71
-1.00
0.90
|
Chấp | |
0.76
4.25
0.86
|
Tài Xỉu | |
1.40
3.70
4.50 |
Thắng | |
0.86
-0.50
0.76
|
Chấp H1 | |
0.70
1.75
0.91
|
Tài Xỉu H1 | |
1.81
3.50
2.70 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Canada (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
-1.00
0.97
|
0.73
2.00
0.97
|
1.39
7.25
3.63 |
-0.78
-0.25
0.53
|
-0.65
0.50
0.43
|
3.04
9.00
1.32 |
0.73
-1.00
0.97
|
Chấp | |
0.73
2.00
0.97
|
Tài Xỉu | |
1.39
7.25
3.63 |
Thắng | |
-0.78
-0.25
0.53
|
Chấp H1 | |
-0.65
0.50
0.43
|
Tài Xỉu H1 | |
3.04
9.00
1.32 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Copa America nữ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
-0.25
-0.98
|
0.87
2.25
0.89
|
1.86
3.33
3.13 |
0.66
0.00
-0.92
|
0.56
0.75
-0.84
|
2.82
3.56
1.88 |
0.76
-0.25
-0.98
|
Chấp | |
0.87
2.25
0.89
|
Tài Xỉu | |
1.86
3.33
3.13 |
Thắng | |
0.66
0.00
-0.92
|
Chấp H1 | |
0.56
0.75
-0.84
|
Tài Xỉu H1 | |
2.82
3.56
1.88 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải MLS Next Pro Hoa Kỳ (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-1.25
0.87
|
1.00
3.00
0.72
|
1.31
6.00
4.12 |
0.83
-0.50
0.87
|
0.99
1.25
0.70
|
1.79
5.75
2.28 |
0.85
-1.25
0.87
|
Chấp | |
1.00
3.00
0.72
|
Tài Xỉu | |
1.31
6.00
4.12 |
Thắng | |
0.83
-0.50
0.87
|
Chấp H1 | |
0.99
1.25
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
1.79
5.75
2.28 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
0.50
0.95
|
0.86
3.50
0.86
|
2.70
1.91
3.70 |
0.68
0.25
-0.99
|
0.92
1.50
0.78
|
3.04
2.28
2.38 |
0.77
0.50
0.95
|
Chấp | |
0.86
3.50
0.86
|
Tài Xỉu | |
2.70
1.91
3.70 |
Thắng | |
0.68
0.25
-0.99
|
Chấp H1 | |
0.92
1.50
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
3.04
2.28
2.38 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.00
0.94
|
-0.97
3.50
0.69
|
2.22
2.25
3.70 |
0.78
0.00
0.92
|
0.97
1.50
0.72
|
2.68
2.71
2.35 |
0.78
0.00
0.94
|
Chấp | |
-0.97
3.50
0.69
|
Tài Xỉu | |
2.22
2.25
3.70 |
Thắng | |
0.78
0.00
0.92
|
Chấp H1 | |
0.97
1.50
0.72
|
Tài Xỉu H1 | |
2.68
2.71
2.35 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải USL League One Hoa Kỳ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.75
0.85
|
0.83
2.75
0.85
|
0.79
-0.25
0.85
|
1.00
1.25
0.63
|
|||
-0.99
-0.75
0.79
|
0.78
4.25
-0.98
|
1.76
3.95
3.35 |
-0.94
-0.25
0.74
|
0.53
2.50
-0.74
|
2.56
4.75
1.93 |
0.83
-0.75
0.85
|
Chấp |
-0.99
-0.75
0.79
|
0.83
2.75
0.85
|
Tài Xỉu |
0.78
4.25
-0.98
|
Thắng |
1.76
3.95
3.35 |
|
0.79
-0.25
0.85
|
Chấp H1 |
-0.94
-0.25
0.74
|
1.00
1.25
0.63
|
Tài Xỉu H1 |
0.53
2.50
-0.74
|
Tỷ lệ kèo
Cúp Paulista (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
-0.50
0.66
|
0.71
1.75
0.90
|
1.92
3.63
2.62 |
0.87
-0.25
0.74
|
0.86
0.75
0.72
|
2.29
5.75
1.69 |
0.93
-0.50
0.66
|
Chấp | |
0.71
1.75
0.90
|
Tài Xỉu | |
1.92
3.63
2.62 |
Thắng | |
0.87
-0.25
0.74
|
Chấp H1 | |
0.86
0.75
0.72
|
Tài Xỉu H1 | |
2.29
5.75
1.69 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Các Giải đấu Khu vực New Zealand (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.50
0.74
|
0.80
3.50
0.80
|
1.83
2.74
3.70 |
0.93
-0.25
0.69
|
0.92
1.50
0.67
|
2.22
3.08
2.36 |
0.83
-0.50
0.74
|
Chấp | |
0.80
3.50
0.80
|
Tài Xỉu | |
1.83
2.74
3.70 |
Thắng | |
0.93
-0.25
0.69
|
Chấp H1 | |
0.92
1.50
0.67
|
Tài Xỉu H1 | |
2.22
3.08
2.36 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
-1.00
0.72
|
0.74
3.50
0.87
|
1.49
3.78
4.12 |
0.68
-0.25
0.95
|
0.82
1.50
0.75
|
1.92
3.70
2.46 |
0.85
-1.00
0.72
|
Chấp | |
0.74
3.50
0.87
|
Tài Xỉu | |
1.49
3.78
4.12 |
Thắng | |
0.68
-0.25
0.95
|
Chấp H1 | |
0.82
1.50
0.75
|
Tài Xỉu H1 | |
1.92
3.70
2.46 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-0.75
0.71
|
0.81
3.25
0.79
|
1.66
3.27
3.70 |
0.81
-0.25
0.79
|
0.74
1.25
0.83
|
2.08
3.56
2.28 |
0.86
-0.75
0.71
|
Chấp | |
0.81
3.25
0.79
|
Tài Xỉu | |
1.66
3.27
3.70 |
Thắng | |
0.81
-0.25
0.79
|
Chấp H1 | |
0.74
1.25
0.83
|
Tài Xỉu H1 | |
2.08
3.56
2.28 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Hạng Nhất Nicaragua (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-2.00
0.72
|
0.89
3.50
0.72
|
1.13
8.50
5.50 |
0.75
-0.75
0.85
|
0.91
1.50
0.68
|
1.51
6.50
2.63 |
0.86
-2.00
0.72
|
Chấp | |
0.89
3.50
0.72
|
Tài Xỉu | |
1.13
8.50
5.50 |
Thắng | |
0.75
-0.75
0.85
|
Chấp H1 | |
0.91
1.50
0.68
|
Tài Xỉu H1 | |
1.51
6.50
2.63 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp bóng đá nữ các quốc gia Châu Đại Dương (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.79
-1.00
0.79
|
0.75
2.75
0.85
|
1.43
4.50
3.86 |
0.98
-0.50
0.65
|
0.97
1.25
0.64
|
1.94
4.50
2.17 |
0.79
-1.00
0.79
|
Chấp | |
0.75
2.75
0.85
|
Tài Xỉu | |
1.43
4.50
3.86 |
Thắng | |
0.98
-0.50
0.65
|
Chấp H1 | |
0.97
1.25
0.64
|
Tài Xỉu H1 | |
1.94
4.50
2.17 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Venezuela (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.67
0.50
0.92
|
0.84
2.25
0.76
|
3.17
1.93
2.89 |
0.61
0.25
-0.95
|
0.59
0.75
-0.97
|
4.00
2.46
1.83 |
0.67
0.50
0.92
|
Chấp | |
0.84
2.25
0.76
|
Tài Xỉu | |
3.17
1.93
2.89 |
Thắng | |
0.61
0.25
-0.95
|
Chấp H1 | |
0.59
0.75
-0.97
|
Tài Xỉu H1 | |
4.00
2.46
1.83 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhì (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.83
-0.75
0.74
|
0.89
2.25
0.70
|
1.57
4.12
3.17 |
0.76
-0.25
0.75
|
-0.95
1.00
0.53
|
2.13
4.57
1.91 |
0.83
-0.75
0.74
|
Chấp | |
0.89
2.25
0.70
|
Tài Xỉu | |
1.57
4.12
3.17 |
Thắng | |
0.76
-0.25
0.75
|
Chấp H1 | |
-0.95
1.00
0.53
|
Tài Xỉu H1 | |
2.13
4.57
1.91 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Bóng đá Nhật Bản (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
0.00
0.84
|
0.80
2.50
0.78
|
2.22
2.36
3.08 |
0.70
0.00
0.81
|
0.70
1.00
0.81
|
2.83
3.00
1.90 |
0.73
0.00
0.84
|
Chấp | |
0.80
2.50
0.78
|
Tài Xỉu | |
2.22
2.36
3.08 |
Thắng | |
0.70
0.00
0.81
|
Chấp H1 | |
0.70
1.00
0.81
|
Tài Xỉu H1 | |
2.83
3.00
1.90 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-0.25
0.77
|
0.80
2.00
0.78
|
1.97
3.00
2.77 |
0.49
0.00
-0.88
|
0.66
0.75
0.85
|
2.67
3.86
1.73 |
0.81
-0.25
0.77
|
Chấp | |
0.80
2.00
0.78
|
Tài Xỉu | |
1.97
3.00
2.77 |
Thắng | |
0.49
0.00
-0.88
|
Chấp H1 | |
0.66
0.75
0.85
|
Tài Xỉu H1 | |
2.67
3.86
1.73 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.74
-0.25
0.83
|
0.76
2.00
0.81
|
2.01
2.89
2.80 |
-0.97
-0.25
0.54
|
0.63
0.75
0.90
|
2.68
3.63
1.78 |
0.74
-0.25
0.83
|
Chấp | |
0.76
2.00
0.81
|
Tài Xỉu | |
2.01
2.89
2.80 |
Thắng | |
-0.97
-0.25
0.54
|
Chấp H1 | |
0.63
0.75
0.90
|
Tài Xỉu H1 | |
2.68
3.63
1.78 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
-0.50
0.75
|
0.68
2.50
0.91
|
1.78
3.04
3.22 |
0.88
-0.25
0.65
|
0.61
1.00
0.93
|
2.26
3.78
1.99 |
0.82
-0.50
0.75
|
Chấp | |
0.68
2.50
0.91
|
Tài Xỉu | |
1.78
3.04
3.22 |
Thắng | |
0.88
-0.25
0.65
|
Chấp H1 | |
0.61
1.00
0.93
|
Tài Xỉu H1 | |
2.26
3.78
1.99 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Các giải đấu U20 Brazil (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.56
0.00
0.35
|
-0.47
3.50
0.27
|
-0.56
0.00
0.35
|
Chấp | |
-0.47
3.50
0.27
|
Tài Xỉu | |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Dominica (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
3.00
0.89
|
0.85
5.25
0.76
|
0.90
0.75
0.71
|
0.64
2.00
0.97
|
0.75
3.00
0.89
|
Chấp | |
0.85
5.25
0.76
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.90
0.75
0.71
|
Chấp H1 | |
0.64
2.00
0.97
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
1.50
0.96
|
0.73
2.00
-0.97
|
10.00
1.22
4.70 |
0.93
0.50
0.78
|
-0.89
1.00
0.67
|
10.00
1.73
2.20 |
0.75
1.50
0.96
|
Chấp | |
0.73
2.00
-0.97
|
Tài Xỉu | |
10.00
1.22
4.70 |
Thắng | |
0.93
0.50
0.78
|
Chấp H1 | |
-0.89
1.00
0.67
|
Tài Xỉu H1 | |
10.00
1.73
2.20 |
Thắng H1 |