Tỷ lệ kèo Hôm nay, Thứ 4 - 02/04/2025
Hôm nay, Thứ 4 - 02/04/2025
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc (6 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.91
-0.25
0.93
|
0.93
2.50
0.89
|
2.20
3.04
3.38 |
-0.81
-0.25
0.65
|
-0.81
1.25
0.61
|
2.74
3.86
2.10 |
|
0.93
-0.25
0.95
|
0.90
2.50
0.96
|
2.19
3.05
3.40 |
-0.75
-0.25
0.63
|
0.84
1.00
-0.98
|
2.78
3.90
2.07 |
0.91
-0.25
0.93
|
Chấp |
0.93
-0.25
0.95
|
0.93
2.50
0.89
|
Tài Xỉu |
0.90
2.50
0.96
|
2.20
3.04
3.38 |
Thắng |
2.19
3.05
3.40 |
-0.81
-0.25
0.65
|
Chấp H1 |
-0.75
-0.25
0.63
|
-0.81
1.25
0.61
|
Tài Xỉu H1 |
0.84
1.00
-0.98
|
2.74
3.86
2.10 |
Thắng H1 |
2.78
3.90
2.07 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-1.25
0.99
|
0.84
3.00
0.97
|
1.38
7.00
4.70 |
0.86
-0.50
0.98
|
0.85
1.25
0.97
|
1.88
6.00
2.51 |
|
0.86
-1.25
-0.98
|
0.66
2.75
-0.80
|
1.39
6.90
4.70 |
0.86
-0.50
-0.98
|
0.87
1.25
0.99
|
1.86
6.00
2.52 |
0.84
-1.25
0.99
|
Chấp |
0.86
-1.25
-0.98
|
0.84
3.00
0.97
|
Tài Xỉu |
0.66
2.75
-0.80
|
1.38
7.00
4.70 |
Thắng |
1.39
6.90
4.70 |
0.86
-0.50
0.98
|
Chấp H1 |
0.86
-0.50
-0.98
|
0.85
1.25
0.97
|
Tài Xỉu H1 |
0.87
1.25
0.99
|
1.88
6.00
2.51 |
Thắng H1 |
1.86
6.00
2.52 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
0.25
0.96
|
1.00
2.50
0.81
|
3.04
2.18
3.38 |
-0.83
0.00
0.67
|
0.92
1.00
0.90
|
3.86
2.89
2.02 |
|
0.89
0.25
0.99
|
0.86
2.25
1.00
|
2.98
2.25
3.35 |
-0.81
0.00
0.69
|
0.61
0.75
-0.75
|
4.00
2.88
1.99 |
0.88
0.25
0.96
|
Chấp |
0.89
0.25
0.99
|
1.00
2.50
0.81
|
Tài Xỉu |
0.86
2.25
1.00
|
3.04
2.18
3.38 |
Thắng |
2.98
2.25
3.35 |
-0.83
0.00
0.67
|
Chấp H1 |
-0.81
0.00
0.69
|
0.92
1.00
0.90
|
Tài Xỉu H1 |
0.61
0.75
-0.75
|
3.86
2.89
2.02 |
Thắng H1 |
4.00
2.88
1.99 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
0.00
0.81
|
0.90
2.50
0.92
|
2.77
2.47
3.22 |
0.97
0.00
0.87
|
0.82
1.00
1.00
|
3.33
3.13
2.07 |
|
-0.97
0.00
0.85
|
0.92
2.50
0.94
|
2.74
2.49
3.20 |
0.99
0.00
0.89
|
0.84
1.00
-0.98
|
3.35
3.15
2.07 |
-0.97
0.00
0.81
|
Chấp |
-0.97
0.00
0.85
|
0.90
2.50
0.92
|
Tài Xỉu |
0.92
2.50
0.94
|
2.77
2.47
3.22 |
Thắng |
2.74
2.49
3.20 |
0.97
0.00
0.87
|
Chấp H1 |
0.99
0.00
0.89
|
0.82
1.00
1.00
|
Tài Xỉu H1 |
0.84
1.00
-0.98
|
3.33
3.13
2.07 |
Thắng H1 |
3.35
3.15
2.07 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.85
0.00
0.99
|
0.95
2.75
0.87
|
2.31
2.78
3.50 |
0.84
0.00
1.00
|
0.72
1.00
-0.90
|
3.04
3.27
2.12 |
|
-0.85
-0.25
0.73
|
0.96
2.75
0.90
|
2.45
2.61
3.45 |
0.86
0.00
-0.98
|
0.70
1.00
-0.84
|
3.00
3.30
2.15 |
0.85
0.00
0.99
|
Chấp |
-0.85
-0.25
0.73
|
0.95
2.75
0.87
|
Tài Xỉu |
0.96
2.75
0.90
|
2.31
2.78
3.50 |
Thắng |
2.45
2.61
3.45 |
0.84
0.00
1.00
|
Chấp H1 |
0.86
0.00
-0.98
|
0.72
1.00
-0.90
|
Tài Xỉu H1 |
0.70
1.00
-0.84
|
3.04
3.27
2.12 |
Thắng H1 |
3.00
3.30
2.15 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
-2.00
0.94
|
0.96
4.75
0.86
|
1.25
7.25
7.00 |
0.79
-0.75
-0.95
|
0.90
2.00
0.92
|
1.58
5.50
3.50 |
|
0.95
-2.00
0.93
|
0.86
4.50
1.00
|
1.25
7.20
6.80 |
0.82
-0.75
-0.94
|
0.93
2.00
0.93
|
1.58
5.50
3.50 |
0.90
-2.00
0.94
|
Chấp |
0.95
-2.00
0.93
|
0.96
4.75
0.86
|
Tài Xỉu |
0.86
4.50
1.00
|
1.25
7.25
7.00 |
Thắng |
1.25
7.20
6.80 |
0.79
-0.75
-0.95
|
Chấp H1 |
0.82
-0.75
-0.94
|
0.90
2.00
0.92
|
Tài Xỉu H1 |
0.93
2.00
0.93
|
1.58
5.50
3.50 |
Thắng H1 |
1.58
5.50
3.50 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga) (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.00
0.94
|
0.80
1.75
0.98
|
0.84
0.00
0.96
|
0.93
0.75
0.83
|
|||
0.88
0.00
0.96
|
0.82
1.75
1.00
|
2.61
2.72
2.70 |
0.86
0.00
0.98
|
0.96
0.75
0.86
|
3.50
3.70
1.78 |
0.86
0.00
0.94
|
Chấp |
0.88
0.00
0.96
|
0.80
1.75
0.98
|
Tài Xỉu |
0.82
1.75
1.00
|
Thắng |
2.61
2.72
2.70 |
|
0.84
0.00
0.96
|
Chấp H1 |
0.86
0.00
0.98
|
0.93
0.75
0.83
|
Tài Xỉu H1 |
0.96
0.75
0.86
|


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
-0.75
0.77
|
0.96
2.25
0.82
|
1.74
3.70
3.27 |
0.90
-0.25
0.90
|
-0.88
1.00
0.65
|
2.37
4.57
1.98 |
|
-0.95
-0.75
0.79
|
0.98
2.25
0.84
|
1.78
3.80
3.35 |
0.92
-0.25
0.92
|
-0.86
1.00
0.68
|
2.42
4.70
2.02 |
-0.97
-0.75
0.77
|
Chấp |
-0.95
-0.75
0.79
|
0.96
2.25
0.82
|
Tài Xỉu |
0.98
2.25
0.84
|
1.74
3.70
3.27 |
Thắng |
1.78
3.80
3.35 |
0.90
-0.25
0.90
|
Chấp H1 |
0.92
-0.25
0.92
|
-0.88
1.00
0.65
|
Tài Xỉu H1 |
-0.86
1.00
0.68
|
2.37
4.57
1.98 |
Thắng H1 |
2.42
4.70
2.02 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.96
-1.50
0.76
|
0.82
2.50
0.96
|
1.28
7.25
4.50 |
0.80
-0.50
0.99
|
0.72
1.00
-0.96
|
1.78
6.00
2.41 |
|
-0.94
-1.50
0.78
|
-0.95
2.75
0.77
|
1.31
7.30
4.60 |
0.82
-0.50
-0.98
|
0.75
1.00
-0.93
|
1.82
6.10
2.46 |
-0.96
-1.50
0.76
|
Chấp |
-0.94
-1.50
0.78
|
0.82
2.50
0.96
|
Tài Xỉu |
-0.95
2.75
0.77
|
1.28
7.25
4.50 |
Thắng |
1.31
7.30
4.60 |
0.80
-0.50
0.99
|
Chấp H1 |
0.82
-0.50
-0.98
|
0.72
1.00
-0.96
|
Tài Xỉu H1 |
0.75
1.00
-0.93
|
1.78
6.00
2.41 |
Thắng H1 |
1.82
6.10
2.46 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Úc (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.56
2.75
-0.90
|
0.73
4.00
0.93
|
11.00
1.12
7.50 |
||||
0.53
2.75
-0.79
|
-0.88
4.00
0.62
|
12.00
1.12
7.20 |
0.56
2.75
-0.90
|
Chấp |
0.53
2.75
-0.79
|
0.73
4.00
0.93
|
Tài Xỉu |
-0.88
4.00
0.62
|
11.00
1.12
7.50 |
Thắng |
12.00
1.12
7.20 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.64
2.00
-0.98
|
0.79
4.25
0.87
|
6.50
1.30
5.17 |
||||
0.68
2.00
-0.94
|
0.83
4.25
0.91
|
6.40
1.30
5.20 |
0.64
2.00
-0.98
|
Chấp |
0.68
2.00
-0.94
|
0.79
4.25
0.87
|
Tài Xỉu |
0.83
4.25
0.91
|
6.50
1.30
5.17 |
Thắng |
6.40
1.30
5.20 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.60
-1.50
-0.94
|
0.75
3.50
0.91
|
1.20
7.50
5.35 |
||||
0.64
-1.50
-0.90
|
0.79
3.50
0.95
|
1.23
7.60
5.50 |
0.60
-1.50
-0.94
|
Chấp |
0.64
-1.50
-0.90
|
0.75
3.50
0.91
|
Tài Xỉu |
0.79
3.50
0.95
|
1.20
7.50
5.35 |
Thắng |
1.23
7.60
5.50 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
-3.00
0.93
|
0.84
4.50
0.82
|
1.04
16.00
9.75 |
||||
0.77
-3.00
0.97
|
0.88
4.50
0.86
|
1.04
16.00
9.80 |
0.73
-3.00
0.93
|
Chấp |
0.77
-3.00
0.97
|
0.84
4.50
0.82
|
Tài Xỉu |
0.88
4.50
0.86
|
1.04
16.00
9.75 |
Thắng |
1.04
16.00
9.80 |
Tỷ lệ kèo
Giải Siêu Cúp Ấn Độ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
-0.25
0.84
|
0.83
2.75
0.93
|
2.17
2.90
3.22 |
0.72
0.00
-0.93
|
-0.91
1.25
0.67
|
2.75
3.27
2.20 |
0.96
-0.25
0.84
|
Chấp | |
0.83
2.75
0.93
|
Tài Xỉu | |
2.17
2.90
3.22 |
Thắng | |
0.72
0.00
-0.93
|
Chấp H1 | |
-0.91
1.25
0.67
|
Tài Xỉu H1 | |
2.75
3.27
2.20 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Liga Revelacao U23 (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
-0.75
0.78
|
-0.98
2.50
0.74
|
1.80
3.94
3.22 |
0.92
-0.25
0.86
|
0.95
1.00
0.81
|
2.31
4.85
2.08 |
-0.98
-0.75
0.78
|
Chấp | |
-0.98
2.50
0.74
|
Tài Xỉu | |
1.80
3.94
3.22 |
Thắng | |
0.92
-0.25
0.86
|
Chấp H1 | |
0.95
1.00
0.81
|
Tài Xỉu H1 | |
2.31
4.85
2.08 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
-0.50
0.93
|
0.92
2.75
0.84
|
1.89
3.27
3.50 |
1.00
-0.25
0.78
|
0.67
1.00
-0.91
|
2.37
4.00
2.22 |
0.87
-0.50
0.93
|
Chấp | |
0.92
2.75
0.84
|
Tài Xỉu | |
1.89
3.27
3.50 |
Thắng | |
1.00
-0.25
0.78
|
Chấp H1 | |
0.67
1.00
-0.91
|
Tài Xỉu H1 | |
2.37
4.00
2.22 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.84
-0.25
0.96
|
0.77
2.50
0.99
|
2.00
3.08
3.33 |
-0.88
-0.25
0.66
|
0.70
1.00
-0.94
|
2.57
3.63
2.18 |
0.84
-0.25
0.96
|
Chấp | |
0.77
2.50
0.99
|
Tài Xỉu | |
2.00
3.08
3.33 |
Thắng | |
-0.88
-0.25
0.66
|
Chấp H1 | |
0.70
1.00
-0.94
|
Tài Xỉu H1 | |
2.57
3.63
2.18 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.81
-1.25
0.93
|
0.94
2.75
0.80
|
1.38
7.00
4.57 |
0.81
-0.50
0.93
|
-0.97
1.25
0.70
|
1.84
7.25
2.40 |
0.81
-1.25
0.93
|
Chấp | |
0.94
2.75
0.80
|
Tài Xỉu | |
1.38
7.00
4.57 |
Thắng | |
0.81
-0.50
0.93
|
Chấp H1 | |
-0.97
1.25
0.70
|
Tài Xỉu H1 | |
1.84
7.25
2.40 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải vô địch U19 châu Âu (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
0.25
0.88
|
0.78
3.00
0.90
|
-0.81
0.00
0.57
|
0.80
1.25
0.87
|
0.90
0.25
0.88
|
Chấp | |
0.78
3.00
0.90
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
-0.81
0.00
0.57
|
Chấp H1 | |
0.80
1.25
0.87
|
Tài Xỉu H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.68
0.25
-0.90
|
0.87
3.00
0.81
|
1.00
0.00
0.76
|
0.86
1.25
0.82
|
0.68
0.25
-0.90
|
Chấp | |
0.87
3.00
0.81
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
1.00
0.00
0.76
|
Chấp H1 | |
0.86
1.25
0.82
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Croatia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.77
0.00
0.99
|
0.84
2.25
0.88
|
2.22
2.49
2.75 |
0.77
0.00
0.96
|
0.98
1.00
0.68
|
2.97
3.27
1.91 |
0.77
0.00
0.99
|
Chấp | |
0.84
2.25
0.88
|
Tài Xỉu | |
2.22
2.49
2.75 |
Thắng | |
0.77
0.00
0.96
|
Chấp H1 | |
0.98
1.00
0.68
|
Tài Xỉu H1 | |
2.97
3.27
1.91 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Ba Lan (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
1.00
0.82
|
0.79
2.75
0.93
|
4.85
1.35
3.86 |
0.82
0.50
0.92
|
0.98
1.25
0.71
|
4.70
1.89
2.34 |
0.94
1.00
0.82
|
Chấp | |
0.79
2.75
0.93
|
Tài Xỉu | |
4.85
1.35
3.86 |
Thắng | |
0.82
0.50
0.92
|
Chấp H1 | |
0.98
1.25
0.71
|
Tài Xỉu H1 | |
4.70
1.89
2.34 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Serbia (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
0.00
0.66
|
0.86
2.50
0.77
|
2.51
2.10
2.95 |
0.98
0.00
0.66
|
Chấp | |
0.86
2.50
0.77
|
Tài Xỉu | |
2.51
2.10
2.95 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.76
0.50
0.89
|
0.76
2.25
0.87
|
3.13
1.80
2.95 |
0.76
0.50
0.89
|
Chấp | |
0.76
2.25
0.87
|
Tài Xỉu | |
3.13
1.80
2.95 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.82
0.00
0.83
|
0.88
2.25
0.75
|
2.34
2.36
2.74 |
0.82
0.00
0.83
|
Chấp | |
0.88
2.25
0.75
|
Tài Xỉu | |
2.34
2.36
2.74 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Slovenia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
0.00
0.78
|
0.84
2.25
0.88
|
2.45
2.20
2.81 |
0.98
0.00
0.78
|
Chấp | |
0.84
2.25
0.88
|
Tài Xỉu | |
2.45
2.20
2.81 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia UAE (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
-0.75
0.78
|
0.90
2.75
0.82
|
0.91
-0.25
0.83
|
0.73
1.00
0.96
|
0.98
-0.75
0.78
|
Chấp | |
0.90
2.75
0.82
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.91
-0.25
0.83
|
Chấp H1 | |
0.73
1.00
0.96
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Ukraine (3 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.99
0.75
0.75
|
0.88
2.00
0.84
|
5.00
1.44
3.17 |
-0.98
0.25
0.71
|
0.76
0.75
0.94
|
7.00
2.05
1.86 |
-0.99
0.75
0.75
|
Chấp | |
0.88
2.00
0.84
|
Tài Xỉu | |
5.00
1.44
3.17 |
Thắng | |
-0.98
0.25
0.71
|
Chấp H1 | |
0.76
0.75
0.94
|
Tài Xỉu H1 | |
7.00
2.05
1.86 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.72
0.50
-0.96
|
0.73
2.00
0.98
|
2.90
1.91
2.85 |
0.65
0.25
-0.93
|
0.74
0.75
0.95
|
4.50
2.53
1.81 |
0.72
0.50
-0.96
|
Chấp | |
0.73
2.00
0.98
|
Tài Xỉu | |
2.90
1.91
2.85 |
Thắng | |
0.65
0.25
-0.93
|
Chấp H1 | |
0.74
0.75
0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
4.50
2.53
1.81 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.98
1.00
0.74
|
0.95
2.25
0.77
|
5.35
1.32
3.56 |
0.78
0.50
0.95
|
0.53
0.75
-0.83
|
5.75
1.93
2.09 |
-0.98
1.00
0.74
|
Chấp | |
0.95
2.25
0.77
|
Tài Xỉu | |
5.35
1.32
3.56 |
Thắng | |
0.78
0.50
0.95
|
Chấp H1 | |
0.53
0.75
-0.83
|
Tài Xỉu H1 | |
5.75
1.93
2.09 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Armenia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.75
0.75
0.82
|
-0.95
2.75
0.61
|
3.86
1.64
3.22 |
0.75
0.75
0.82
|
Chấp | |
-0.95
2.75
0.61
|
Tài Xỉu | |
3.86
1.64
3.22 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Azerbaijan (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.87
1.25
0.71
|
0.87
2.75
0.74
|
0.87
1.25
0.71
|
Chấp | |
0.87
2.75
0.74
|
Tài Xỉu | |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.90
0.00
0.69
|
0.71
2.25
0.90
|
0.90
0.00
0.69
|
Chấp | |
0.71
2.25
0.90
|
Tài Xỉu | |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Bosnia & Herzegovina (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.71
0.00
0.87
|
0.96
2.25
0.67
|
2.33
2.56
2.77 |
0.72
0.00
0.89
|
0.62
0.75
0.99
|
0.71
0.00
0.87
|
Chấp | |
0.96
2.25
0.67
|
Tài Xỉu | |
2.33
2.56
2.77 |
Thắng | |
0.72
0.00
0.89
|
Chấp H1 | |
0.62
0.75
0.99
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Liên Đoàn CAF (4 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
0.00
0.65
|
0.74
1.75
0.87
|
2.71
2.31
2.65 |
0.94
0.00
0.65
|
Chấp | |
0.74
1.75
0.87
|
Tài Xỉu | |
2.71
2.31
2.65 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
0.00
0.90
|
0.82
1.75
0.78
|
2.55
2.85
2.29 |
0.69
0.00
0.90
|
Chấp | |
0.82
1.75
0.78
|
Tài Xỉu | |
2.55
2.85
2.29 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.69
0.00
0.90
|
0.72
1.75
0.89
|
2.45
2.75
2.45 |
0.69
0.00
0.90
|
Chấp | |
0.72
1.75
0.89
|
Tài Xỉu | |
2.45
2.75
2.45 |
Thắng |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.56
-0.50
-0.92
|
0.92
2.00
0.69
|
1.56
4.70
3.08 |
0.56
-0.50
-0.92
|
Chấp | |
0.92
2.00
0.69
|
Tài Xỉu | |
1.56
4.70
3.08 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Romania (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.70
0.25
0.87
|
0.87
2.25
0.74
|
-0.95
0.00
0.61
|
0.96
1.00
0.64
|
0.70
0.25
0.87
|
Chấp | |
0.87
2.25
0.74
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
-0.95
0.00
0.61
|
Chấp H1 | |
0.96
1.00
0.64
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Slovakia (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.89
-0.50
0.69
|
0.87
2.50
0.74
|
0.92
-0.25
0.70
|
0.82
1.00
0.75
|
0.89
-0.50
0.69
|
Chấp | |
0.87
2.50
0.74
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.92
-0.25
0.70
|
Chấp H1 | |
0.82
1.00
0.75
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Thái Lan (2 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.68
0.25
0.91
|
0.70
2.50
0.92
|
2.60
2.08
3.17 |
0.97
0.00
0.66
|
0.63
1.00
0.98
|
3.08
2.61
2.03 |
|
0.82
0.25
-0.94
|
0.81
2.50
-0.95
|
2.75
2.20
3.35 |
-0.90
0.00
0.78
|
0.75
1.00
-0.89
|
3.30
2.79
2.17 |
0.68
0.25
0.91
|
Chấp |
0.82
0.25
-0.94
|
0.70
2.50
0.92
|
Tài Xỉu |
0.81
2.50
-0.95
|
2.60
2.08
3.17 |
Thắng |
2.75
2.20
3.35 |
0.97
0.00
0.66
|
Chấp H1 |
-0.90
0.00
0.78
|
0.63
1.00
0.98
|
Tài Xỉu H1 |
0.75
1.00
-0.89
|
3.08
2.61
2.03 |
Thắng H1 |
3.30
2.79
2.17 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.97
0.75
0.59
|
0.77
3.25
0.83
|
-0.97
0.25
0.62
|
0.67
1.25
0.92
|
4.57
1.81
2.33 |
||
-0.79
0.75
0.67
|
0.90
3.25
0.96
|
4.50
1.51
4.30 |
-0.85
0.25
0.73
|
0.80
1.25
-0.94
|
4.90
1.95
2.50 |
-0.97
0.75
0.59
|
Chấp |
-0.79
0.75
0.67
|
0.77
3.25
0.83
|
Tài Xỉu |
0.90
3.25
0.96
|
Thắng |
4.50
1.51
4.30 |
|
-0.97
0.25
0.62
|
Chấp H1 |
-0.85
0.25
0.73
|
0.67
1.25
0.92
|
Tài Xỉu H1 |
0.80
1.25
-0.94
|
4.57
1.81
2.33 |
Thắng H1 |
4.90
1.95
2.50 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Áo (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
-0.25
0.71
|
0.70
2.50
0.88
|
2.10
2.54
3.04 |
0.86
-0.25
0.71
|
Chấp | |
0.70
2.50
0.88
|
Tài Xỉu | |
2.10
2.54
3.04 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giải Vô địch Quốc gia Síp (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.72
0.00
0.85
|
0.83
2.25
0.74
|
0.73
0.00
0.78
|
0.58
0.75
0.97
|
0.72
0.00
0.85
|
Chấp | |
0.83
2.25
0.74
|
Tài Xỉu | |
Thắng | ||
0.73
0.00
0.78
|
Chấp H1 | |
0.58
0.75
0.97
|
Tài Xỉu H1 |
Tỷ lệ kèo
Cúp Quốc gia Hy Lạp (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
1.00
-0.25
0.61
|
0.78
2.25
0.80
|
2.17
2.79
2.63 |
0.63
0.00
0.90
|
0.98
1.00
0.58
|
2.87
3.33
1.78 |
1.00
-0.25
0.61
|
Chấp | |
0.78
2.25
0.80
|
Tài Xỉu | |
2.17
2.79
2.63 |
Thắng | |
0.63
0.00
0.90
|
Chấp H1 | |
0.98
1.00
0.58
|
Tài Xỉu H1 | |
2.87
3.33
1.78 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải hạng Tư Ý (Serie D) (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.78
0.25
0.80
|
-0.97
0.00
0.54
|
0.78
0.25
0.80
|
Chấp | |
Tài Xỉu | ||
Thắng | ||
-0.97
0.00
0.54
|
Chấp H1 |
Tỷ lệ kèo
Giải Bóng đá Nhật Bản (10 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.93
0.00
0.81
|
0.91
2.25
0.95
|
2.94
2.56
3.13 |
-0.98
0.00
0.84
|
-0.85
1.00
0.72
|
3.56
3.27
1.96 |
-0.93
0.00
0.81
|
Chấp | |
0.91
2.25
0.95
|
Tài Xỉu | |
2.94
2.56
3.13 |
Thắng | |
-0.98
0.00
0.84
|
Chấp H1 | |
-0.85
1.00
0.72
|
Tài Xỉu H1 | |
3.56
3.27
1.96 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.96
0.25
0.92
|
0.84
1.75
-0.98
|
3.70
2.33
2.86 |
0.57
0.25
-0.70
|
-0.93
0.75
0.79
|
4.85
3.17
1.73 |
0.96
0.25
0.92
|
Chấp | |
0.84
1.75
-0.98
|
Tài Xỉu | |
3.70
2.33
2.86 |
Thắng | |
0.57
0.25
-0.70
|
Chấp H1 | |
-0.93
0.75
0.79
|
Tài Xỉu H1 | |
4.85
3.17
1.73 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
0.00
-0.92
|
-0.96
2.00
0.82
|
2.58
3.08
2.96 |
0.84
0.00
-0.98
|
0.99
0.75
0.88
|
3.50
3.86
1.81 |
0.80
0.00
-0.92
|
Chấp | |
-0.96
2.00
0.82
|
Tài Xỉu | |
2.58
3.08
2.96 |
Thắng | |
0.84
0.00
-0.98
|
Chấp H1 | |
0.99
0.75
0.88
|
Tài Xỉu H1 | |
3.50
3.86
1.81 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.93
-0.50
0.95
|
0.86
2.25
1.00
|
1.95
4.00
3.44 |
-0.97
-0.25
0.83
|
-0.92
1.00
0.78
|
2.53
4.70
2.03 |
0.93
-0.50
0.95
|
Chấp | |
0.86
2.25
1.00
|
Tài Xỉu | |
1.95
4.00
3.44 |
Thắng | |
-0.97
-0.25
0.83
|
Chấp H1 | |
-0.92
1.00
0.78
|
Tài Xỉu H1 | |
2.53
4.70
2.03 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.88
-0.25
1.00
|
0.86
2.25
1.00
|
2.23
3.27
3.33 |
-0.79
-0.25
0.66
|
-0.88
1.00
0.74
|
2.85
4.12
1.98 |
0.88
-0.25
1.00
|
Chấp | |
0.86
2.25
1.00
|
Tài Xỉu | |
2.23
3.27
3.33 |
Thắng | |
-0.79
-0.25
0.66
|
Chấp H1 | |
-0.88
1.00
0.74
|
Tài Xỉu H1 | |
2.85
4.12
1.98 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.80
0.00
-0.92
|
-0.97
2.50
0.83
|
2.48
2.89
3.27 |
-0.63
-0.25
0.49
|
-0.90
1.00
0.77
|
3.13
3.63
1.99 |
0.80
0.00
-0.92
|
Chấp | |
-0.97
2.50
0.83
|
Tài Xỉu | |
2.48
2.89
3.27 |
Thắng | |
-0.63
-0.25
0.49
|
Chấp H1 | |
-0.90
1.00
0.77
|
Tài Xỉu H1 | |
3.13
3.63
1.99 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.86
0.25
-0.98
|
0.91
2.00
0.95
|
3.13
2.44
3.08 |
-0.85
0.00
0.72
|
0.86
0.75
-0.98
|
4.12
3.17
1.85 |
0.86
0.25
-0.98
|
Chấp | |
0.91
2.00
0.95
|
Tài Xỉu | |
3.13
2.44
3.08 |
Thắng | |
-0.85
0.00
0.72
|
Chấp H1 | |
0.86
0.75
-0.98
|
Tài Xỉu H1 | |
4.12
3.17
1.85 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.98
-0.25
0.90
|
-0.98
2.00
0.84
|
2.31
3.44
3.04 |
-0.71
-0.25
0.58
|
0.93
0.75
0.95
|
3.13
4.33
1.82 |
0.98
-0.25
0.90
|
Chấp | |
-0.98
2.00
0.84
|
Tài Xỉu | |
2.31
3.44
3.04 |
Thắng | |
-0.71
-0.25
0.58
|
Chấp H1 | |
0.93
0.75
0.95
|
Tài Xỉu H1 | |
3.13
4.33
1.82 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.94
-0.50
0.94
|
0.99
2.75
0.87
|
1.96
3.78
3.63 |
-0.97
-0.25
0.83
|
0.76
1.00
-0.89
|
2.51
4.00
2.20 |
0.94
-0.50
0.94
|
Chấp | |
0.99
2.75
0.87
|
Tài Xỉu | |
1.96
3.78
3.63 |
Thắng | |
-0.97
-0.25
0.83
|
Chấp H1 | |
0.76
1.00
-0.89
|
Tài Xỉu H1 | |
2.51
4.00
2.20 |
Thắng H1 |


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.94
-0.50
0.83
|
0.91
2.25
0.95
|
2.07
3.78
3.27 |
-0.85
-0.25
0.72
|
-0.89
1.00
0.76
|
2.75
4.23
2.00 |
-0.94
-0.50
0.83
|
Chấp | |
0.91
2.25
0.95
|
Tài Xỉu | |
2.07
3.78
3.27 |
Thắng | |
-0.85
-0.25
0.72
|
Chấp H1 | |
-0.89
1.00
0.76
|
Tài Xỉu H1 | |
2.75
4.23
2.00 |
Thắng H1 |
Tỷ lệ kèo
Cu00fap C1 CONCACAF (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
-0.77
0.00
0.55
|
-0.61
0.50
0.34
|
7.25
4.70
1.32 |
-0.77
0.00
0.55
|
Chấp | |
-0.61
0.50
0.34
|
Tài Xỉu | |
7.25
4.70
1.32 |
Thắng |
Tỷ lệ kèo
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch cu00e1c cu00e2u lu1ea1c bu1ed9 chu00e2u u0110u1ea1i Du01b0u01a1ng (1 trận)


Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | |
---|---|---|---|---|---|---|
0.73
-1.00
0.92
|
0.69
3.00
0.93
|
1.03
18.00
7.50 |
-0.61
-0.25
0.37
|
-0.52
1.50
0.28
|
0.73
-1.00
0.92
|
Chấp | |
0.69
3.00
0.93
|
Tài Xỉu | |
1.03
18.00
7.50 |
Thắng | |
-0.61
-0.25
0.37
|
Chấp H1 | |
-0.52
1.50
0.28
|
Tài Xỉu H1 |